20 thuật ngữ phổ biến trong hệ thống mạng hiện đại (phần 2)

20 thuật ngữ mạng cơ bản mà ai cũng nên biết (4)

Tiếp nối bài viết 20 thuật ngữ mạng cơ bản mà ai cũng nên biết (phần 1), trong bài viết hôm nay Raycom sẽ đưa bạn đến gần hơn với những khái niệm nâng cao nhưng rất thiết thực trong môi trường mạng doanh nghiệp.

Các thuật ngữ như Firewall, Bandwidth, VPN, VLAN hay QoS đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, tối ưu hiệu suất và tăng tính linh hoạt cho hệ thống mạng. Dù bạn là quản trị viên, kỹ thuật viên hay chủ doanh nghiệp đang muốn hiểu sâu hơn về hạ tầng CNTT, đừng bỏ qua phần này.

11. Firewall (Tường lửa)

Firewall là một cơ chế bảo mật mạng hoạt động như một “người gác cổng”, cho phép hoặc chặn lưu lượng dữ liệu ra/vào hệ thống dựa trên các quy tắc được cấu hình trước. Có hai loại chính:

  • Tường lửa phần mềm: Cài đặt trên máy chủ hoặc máy trạm.
  • Tường lửa phần cứng: Thiết bị chuyên dụng đứng giữa mạng nội bộ và Internet.

Đối với các doanh nghiệp, firewall phần cứng như của các hãng Cisco, Fortinet hay Teltonika thường được ưu tiên vì độ ổn định, hiệu suất và khả năng kiểm soát cao hơn.

12. Bandwidth (Băng thông)

Băng thông là khả năng truyền tải dữ liệu của đường truyền trong một khoảng thời gian nhất định, thường đo bằng Mbps (Megabit per second) hoặc Gbps (Gigabit per second).

  • Băng thông càng lớn, khả năng truyền tải dữ liệu càng nhiều.
  • Tuy nhiên, băng thông không phải là tốc độ thực tế, mà chỉ là dung lượng tối đa lý thuyết mà đường truyền có thể xử lý.

Trong các giải pháp mạng doanh nghiệp, quản lý băng thông là yếu tố sống còn để đảm bảo tính ổn định và ưu tiên ứng dụng quan trọng.

13. Latency (Độ trễ)

Latency là khoảng thời gian từ khi gửi yêu cầu đến khi nhận được phản hồi. Thường đo bằng đơn vị milliseconds (ms).

  • Độ trễ thấp là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng real-time như: gọi video, chơi game, giao dịch tài chính trực tuyến.
  • Trong hệ thống mạng doanh nghiệp, độ trễ cao có thể gây nghẽn, trễ tiếng, giảm năng suất làm việc.

14. Ping

Ping là một tiện ích mạng dùng để đo độ trễ và khả năng kết nối giữa hai thiết bị.

  • Khi bạn gửi lệnh ping, thiết bị sẽ gửi gói ICMP tới địa chỉ mục tiêu và chờ phản hồi.
  • Kết quả trả về thể hiện độ trễ trung bình (ms), số packet thất lạc, v.v.

Đây là công cụ cơ bản nhưng cực kỳ hiệu quả để chẩn đoán tình trạng kết nối mạng.

15. PoE (Power over Ethernet)

PoE cho phép cấp nguồn điện trực tiếp qua cáp mạng Ethernet, giúp đơn giản hóa hệ thống dây điện.

  • Ứng dụng nhiều trong camera IP, access point Wi-Fi, điện thoại IP.
  • Tiết kiệm chi phí triển khai, nhất là trong môi trường không dễ đi dây nguồn riêng.

Các thiết bị hỗ trợ chuẩn 802.3af/at/bt có thể cấp nguồn PoE với công suất từ 15W đến 90W.

20 thuật ngữ mạng cơ bản mà ai cũng nên biết (3)
20 thuật ngữ mạng cơ bản mà ai cũng nên biết.

16. SSID (Service Set Identifier)

SSID là tên hiển thị của mạng Wi-Fi mà thiết bị của bạn nhìn thấy khi tìm mạng để kết nối.

  • Có thể tùy chỉnh, ẩn hoặc phát nhiều SSID trên cùng một access point.
  • Doanh nghiệp thường thiết lập SSID riêng biệt cho khách hàng và nội bộ, kết hợp VLAN để tách lưu lượng.

Việc đặt tên hợp lý và bảo mật SSID giúp kiểm soát truy cập Wi-Fi tốt hơn.

17. VPN (Virtual Private Network)

VPN là mạng riêng ảo tạo kết nối bảo mật giữa thiết bị từ xa và hệ thống mạng nội bộ thông qua Internet công cộng.

  • Bảo mật dữ liệu bằng mã hóa.
  • Giúp nhân viên làm việc từ xa, hoặc kết nối các chi nhánh với nhau an toàn.

Giải pháp VPN hiện nay có nhiều dạng: Site-to-Site VPN, Remote Access VPN, SSL VPN, thường được tích hợp sẵn trên các router doanh nghiệp.

18. VLAN (Virtual LAN)

VLAN chia một switch vật lý thành nhiều mạng logic riêng biệt, nhằm:

  • Tách lưu lượng giữa các bộ phận (kế toán, kỹ thuật, khách…).
  • Tăng cường bảo mật và tối ưu hiệu suất mạng.
  • Dễ dàng cấu hình trên switch Layer 2/Layer 3 hỗ trợ VLAN tagging (802.1Q).

VLAN là công cụ không thể thiếu trong thiết kế hệ thống mạng doanh nghiệp hiện đại.

19. QoS (Quality of Service)

QoS là tính năng quản lý băng thông giúp ưu tiên truyền tải cho các ứng dụng quan trọng như:

  • VoIP (điện thoại nội bộ)
  • Camera IP
  • Họp video trực tuyến

QoS được thiết lập bằng cách phân loại lưu lượng, gán mức ưu tiên (priority level) hoặc giới hạn băng thông từng loại traffic.

Triển khai QoS đúng cách giúp giảm giật lag và đảm bảo trải nghiệm ổn định cho người dùng.

20. Firmware

Firmware là phần mềm nhúng điều khiển hoạt động phần cứng của thiết bị mạng như router, switch, access point.

  • Firmware thường được nhà sản xuất phát hành định kỳ để vá lỗi, bổ sung tính năng, hoặc tăng cường bảo mật.
  • Cập nhật firmware đúng cách giúp thiết bị chạy ổn định, bảo vệ khỏi lỗ hổng bảo mật và khai thác từ bên ngoài.

Doanh nghiệp nên có kế hoạch kiểm tra và cập nhật firmware định kỳ cho toàn bộ thiết bị mạng.

Hiểu đúng những khái niệm cơ bản này là bước đầu để triển khai hạ tầng mạng chuyên nghiệp. Dù doanh nghiệp bạn chỉ cần một mạng LAN nội bộ đơn giản hay một hệ thống kết nối đa điểm phức tạp, việc nắm vững những thuật ngữ trên sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với nhà cung cấp, đưa ra quyết định đúng đắn hơn về phần cứng và tối ưu ngân sách đầu tư cho hệ thống mạng.

——————————————————————

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI RAYCOM

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

0932 728 972
Chat Zalo