20 thuật ngữ phổ biến trong hệ thống mạng hiện đại (phần 1)

20 thuật ngữ mạng cơ bản mà ai cũng nên biết (1)

Trong thời đại số, mạng máy tính là nền tảng không thể thiếu cho mọi doanh nghiệp, tổ chức hay gia đình. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các thiết bị và công nghệ mà mình đang sử dụng. Đặc biệt, nếu bạn là người quản lý hệ thống CNTT hoặc đang tìm giải pháp mở rộng hạ tầng mạng, việc nắm rõ các thuật ngữ mạng cơ bản là điều cực kỳ quan trọng.

Trong bài viết này, hãy cùng Raycom tìm hiểu 20 thuật ngữ phổ biến trong hệ thống mạng hiện đại để xây dựng, vận hành và tối ưu hệ thống mạng nội bộ.

1. Router (Bộ định tuyến)

Router là trung tâm điều phối dữ liệu trong hệ thống mạng, đặc biệt là giữa mạng nội bộ (LAN) và Internet. Router có nhiệm vụ định tuyến gói tin đến đúng địa chỉ đích thông qua các bảng định tuyến và giao thức định tuyến như OSPF, BGP, hoặc RIP.

Ngoài ra, nhiều router hiện đại tích hợp firewall, NAT, VPN, QoS – giúp doanh nghiệp vừa kết nối Internet vừa bảo vệ dữ liệu nội bộ hiệu quả.

Khi nào cần: Router là thiết bị bắt buộc khi doanh nghiệp cần kết nối ra ngoài Internet hoặc kết nối nhiều mạng nội bộ với nhau.

2. Switch (Bộ chuyển mạch)

Switch hoạt động trong tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer – Layer 2) của mô hình OSI. Nó cho phép các thiết bị nội bộ (PC, camera IP, máy in, Access Point…) giao tiếp với nhau thông qua cổng Ethernet.

Không giống như hub, switch gửi dữ liệu thông minh đến đúng thiết bị nhận nhờ học địa chỉ MAC, từ đó giảm băng thông lãng phí và tăng hiệu suất truyền tải.

Khi nào cần: Switch là thành phần cốt lõi trong mọi hệ thống mạng LAN. Với hệ thống lớn, doanh nghiệp nên chọn managed switch để kiểm soát VLAN, QoS, PoE,…

3. Access Point (AP)

Access Point mở rộng khả năng kết nối không dây cho hệ thống mạng có dây. Thiết bị này phát tín hiệu Wi-Fi cho các thiết bị như laptop, điện thoại, máy quét mã vạch kết nối dễ dàng mà không cần dây mạng.

Không nên nhầm AP với router Wi-Fi gia đình. Trong mô hình chuyên nghiệp, AP kết nối về switch hoặc controller để quản lý tập trung, bảo mật tốt hơn và roaming mượt hơn.

Khi nào cần: Khi doanh nghiệp cần mở rộng vùng phủ Wi-Fi hoặc triển khai Wi-Fi theo chuẩn doanh nghiệp (ví dụ trong văn phòng nhiều tầng, nhà xưởng, trường học…).

4. Modem

Modem là thiết bị trung gian giải mã tín hiệu mạng từ nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP), chuyển đổi giữa tín hiệu analog và digital. Modem thường kết hợp với router trong mạng doanh nghiệp, hoặc được tích hợp sẵn trong router ISP cung cấp.

Modem không có chức năng định tuyến, do đó trong hệ thống lớn, doanh nghiệp nên dùng modem riêng và router chuyên dụng để tối ưu hiệu suất và bảo mật.

5. IP Address (Địa chỉ IP)

Đây là “địa chỉ số” dùng để định danh mỗi thiết bị trong mạng.

Có hai loại phổ biến:

  • IPv4 (ví dụ: 192.168.1.1): dạng phổ biến nhất, giới hạn 4.3 tỷ địa chỉ.

  • IPv6 (ví dụ: 2001:db8::1): giải pháp cho tương lai, không giới hạn thiết bị.

Địa chỉ IP có thể là tĩnh (Static) – cấu hình cố định, hoặc động (Dynamic) – cấp phát tự động qua DHCP.

Vai trò: Xác định chính xác thiết bị nào gửi – nhận dữ liệu trong mạng.

20 thuật ngữ mạng cơ bản mà ai cũng nên biết (2)
20 thuật ngữ mạng cơ bản mà ai cũng nên biết.

6. MAC Address

Đây là địa chỉ vật lý cố định của thiết bị mạng (gắn trên card mạng), được nhà sản xuất gán cho mỗi thiết bị. Khác với IP (có thể thay đổi), MAC là duy nhất và không thay đổi.

Switch, router sử dụng MAC để học và định tuyến nội bộ trong mạng LAN.

Ứng dụng thực tế: Quản lý thiết bị đầu cuối, phân quyền truy cập theo MAC, bảo mật mạng nội bộ.

7. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)

DHCP là giao thức tự động cấp phát IP, subnet mask, gateway, DNS cho các thiết bị khi chúng kết nối vào mạng. Thay vì cấu hình IP thủ công, thiết bị sẽ gửi yêu cầu DHCP đến server và nhận lại cấu hình cần thiết.

Router hoặc máy chủ trong doanh nghiệp có thể đóng vai trò là DHCP server.

Lợi ích: Giảm lỗi cấu hình, tiết kiệm thời gian, dễ dàng quản lý số lượng lớn thiết bị.

8. NAT (Network Address Translation)

NAT cho phép nhiều thiết bị nội bộ (sử dụng IP riêng) truy cập ra Internet thông qua một IP công cộng duy nhất.

NAT giúp:

  • Ẩn địa chỉ IP nội bộ → tăng bảo mật
  • Tiết kiệm địa chỉ IPv4 công cộng
  • Quản lý truy cập linh hoạt

Router doanh nghiệp thường hỗ trợ các loại NAT như Static NAT, Dynamic NAT và PAT (Port Address Translation).

9. LAN (Local Area Network)

LAN là mạng cục bộ kết nối các thiết bị trong phạm vi nhỏ – như một tầng văn phòng, nhà máy, hoặc phòng server. LAN thường dùng switch, router và cáp Ethernet hoặc Wi-Fi để truyền dữ liệu với tốc độ cao, ổn định.

Doanh nghiệp cần LAN để: chia sẻ dữ liệu nội bộ, máy in, lưu trữ NAS, hệ thống camera IP, các phần mềm server.

10. WAN (Wide Area Network)

WAN là mạng diện rộng, kết nối nhiều LAN lại với nhau qua các đường truyền như leased line, MPLS, hoặc VPN qua Internet.

Ví dụ: kết nối trụ sở chính với các chi nhánh khác tỉnh, hoặc kết nối toàn bộ hệ thống nhà máy – văn phòng.

Thiết bị dùng trong WAN: router doanh nghiệp, firewall, switch Layer 3, thiết bị định tuyến chuyên dụng.

Việc hiểu các khái niệm trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn thiết bị, thiết kế mạng nội bộ và làm việc hiệu quả với đội ngũ IT.

Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi đến 10 thuật ngữ mạng nâng cao hơn, hãy cùng Raycom tìm hiểu để trang bị kiến thức thực tế và chuyên sâu về hệ thống mạng doanh nghiệp hiện đại nhé!

Xem chi tiết: 20 thuật ngữ phổ biến trong hệ thống mạng hiện đại (phần 2)

——————————————————————

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI RAYCOM

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

0932 728 972
Chat Zalo