EnGenius ECW536

  • Chuẩn Wi-Fi 7 (802.11be) – Tri-band: 2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz
  • 4x4x4 MU-MIMO trên cả ba băng tần
  • Hỗ trợ lên đến 512 thiết bị đồng thời
  • 2x cổng 10 GbE (1 cổng PoE++ 802.3bt)
  • Ăng-ten tích hợp 12 omni-directional (5–6 dBi)
  • Quản lý tập trung qua EnGenius Cloud

 Download Datasheet

0932.728.972

Raycom là nhà phân phối chính thức (Master Distributor) của Teltonika & Volktek tại VN:
  • Sản phẩm chính hãng™ 100%, đầy đủ CO/CQ
  • Giá tốt cho đại lý/SI
  • Lưu kho số lượng lớn
  • Cam kết bảo vệ dự án cho đại lý
  • Tư vấn kỹ thuật và giải pháp miễn phí

EnGenius ECW536 là access point Wi-Fi 7 (802.11be) ba băng tần cao cấp, hỗ trợ quản lý hoàn toàn qua nền tảng EnGenius Cloud. Thiết bị được thiết kế cho môi trường doanh nghiệp yêu cầu hiệu suất cao, độ trễ thấp, bảo mật mạnh mẽ và khả năng phục vụ số lượng lớn thiết bị đồng thời. Với cấu hình 4x4x4 MU-MIMO và công nghệ Wi-Fi 7 tiên tiến như Multi-Link Operation (MLO), 4096-QAM và 320 MHz channel width, ECW536 cung cấp tốc độ dữ liệu tối đa cộng gộp lên đến 18.7 Gbps trên cả 3 băng tần 2.4 GHz, 5 GHz và 6 GHz.

EnGenius ECW536 (9)

Đặc điểm nổi bật của EnGenius ECW536

1. Công nghệ Wi-Fi 7 tiên tiến – Chuẩn mới cho tốc độ và hiệu năng

ECW536 hỗ trợ chuẩn IEEE 802.11be (Wi-Fi 7), cung cấp ba băng tần hoạt động đồng thời:

  • 2.4 GHz: tốc độ dữ liệu tối đa 1,400 Mbps
  • 5 GHz: tốc độ dữ liệu tối đa 5,800 Mbps
  • 6 GHz: tốc độ dữ liệu tối đa 11,600 Mbps

Thiết bị hỗ trợ truyền tải dữ liệu lớn, streaming độ phân giải cao và kết nối đồng thời hàng trăm thiết bị mà không bị nghẽn mạng.

2. Hiệu suất vượt trội nhờ các công nghệ đột phá

  • 4096-QAM (Quadrature Amplitude Modulation): nén dữ liệu nhiều hơn trên cùng băng tần, cải thiện thông lượng và dung lượng mạng.
  • 320 MHz Channel Width (trên băng tần 6 GHz): gấp đôi băng thông so với Wi-Fi 6E, mang lại khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn đáng kể.
  • Multi-Link Operation (MLO): cho phép client kết nối đồng thời trên nhiều băng tần, giúp giảm độ trễ và cải thiện độ tin cậy.
  • Multi-RU Puncturing: tối ưu hóa phổ tần bằng cách bỏ qua phần bị nhiễu, giúp kết nối ổn định hơn trong môi trường đông thiết bị.

3. Thiết kế phần cứng mạnh mẽ, phù hợp môi trường chuyên nghiệp

Cấu hình MU-MIMO 4x4x4 trên cả ba băng tần.

Ăng-ten tích hợp omni-directional:

  • 4x 2.4 GHz (5 dBi)
  • 4x 5 GHz (6 dBi)
  • 4x 6 GHz (5 dBi)

Hai cổng 10 Gigabit Ethernet (RJ-45):

  • Cổng chính: hỗ trợ cấp nguồn qua PoE++ (802.3bt), giúp triển khai dễ dàng mà không cần nguồn điện rời.
  • Cổng phụ: dùng để kết nối một thiết bị mạng tốc độ cao khác (ví dụ switch, máy chủ mini…).

Thiết kế gắn trần nhỏ gọn (230 x 230 x 39.5 mm), với đèn LED nhiều màu hiện đại, phù hợp mọi không gian doanh nghiệp.

4. Quản lý tập trung qua đám mây và bảo mật cấp doanh nghiệp

Quản lý tập trung với EnGenius Cloud:

  • Giám sát thiết bị theo thời gian thực
  • Cấu hình từ xa và cập nhật firmware tự động
  • Theo dõi trạng thái mạng và thiết bị từ nhiều địa điểm

Bảo mật nâng cao:

  • Hỗ trợ chuẩn bảo mật mới nhất WPA3
  • Cấu hình VLAN, RADIUS, cách ly người dùng khách
  • Hỗ trợ chẩn đoán từ xa và báo cáo log toàn hệ thống

Thông số kỹ thuật

Danh mục Thông số kỹ thuật
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11be (Wi-Fi 7), tương thích ngược với a/b/g/n/ac/ax
Băng tần 2.4 GHz / 5 GHz / 6 GHz
Tốc độ tối đa mỗi băng 2.4 GHz: 1,400 Mbps / 5 GHz: 5,800 Mbps / 6 GHz: 11,600 Mbps
Tổng băng thông lý thuyết 18.7 Gbps (cộng gộp 3 băng tần hoạt động đồng thời)
Ăng-ten 4x 2.4 GHz (5 dBi), 4x 5 GHz (6 dBi), 4x 6 GHz (5 dBi)
MU-MIMO 4x4x4 MU-MIMO trên cả 3 băng tần
Số lượng client hỗ trợ Tối đa 512 thiết bị kết nối đồng thời
Cổng mạng 2 x 10GbE RJ-45 (1 PoE++ 802.3bt), 1 x DC Jack, 1 x Reset
Công suất tiêu thụ Tối đa 38W
Quản lý EnGenius Cloud, hỗ trợ Mesh Mode
Bảo mật WPA3, WPA2-AES, RADIUS, VLAN, SSID Isolation, MAC Filtering
Kích thước 230 x 230 x 39.5 mm
Trọng lượng 1,270 g
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến 40°C
Độ ẩm hoạt động 5% đến 95% RH, không ngưng tụ
Chứng nhận FCC, IC, CE, UKCA

Ứng dụng thực tế

  • Doanh nghiệp & văn phòng hiện đại: Tối ưu cho các hệ thống làm việc hybrid, họp video, truy cập dữ liệu lớn.
  • Trường học & trung tâm đào tạo: Hỗ trợ e-learning, học tập từ xa, sử dụng tài nguyên mạng tốc độ cao.
  • Khách sạn, resort, trung tâm hội nghị: Cung cấp Wi-Fi tốc độ cao, ổn định cho hàng trăm người dùng đồng thời.
  • Bán lẻ thông minh & showroom: Kết nối hệ thống POS, camera IP, signage kỹ thuật số và thiết bị IoT.
  • Doanh nghiệp đa điểm: Dễ dàng triển khai và quản lý từ xa toàn bộ hệ thống qua EnGenius Cloud.

Địa chỉ phân phối thiết bị EnGenius ECW536 uy tín tại Việt Nam

Raycom Distribution là đơn vị chuyên phân phối các thiết bị EnGenius chính hãng tại Việt Nam. Với mong muốn thúc đẩy việc kết nối với các đại lý, nhà thầu tiếp cận với thiết bị EnGenius chính hãng kèm dịch vụ hỗ trợ tốt nhất, Raycom luôn cam kết đảm bảo các yếu tố:

  • Cam kết cung cấp thiết bị chính hãng với đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ
  • Báo giá tốt đi kèm nhiều chính sách ưu đãi cho khách hàng
  • Hỗ trợ miễn phí training về sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp chuyên nghiệp
  • Cung cấp tài liệu marketing
  • Thực hiện đăng ký & bảo hộ dự án
  • Bảo hành 12 tháng cho tất cả các sản phẩm
  • Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc, miễn phí giao hàng tại Tp.HCM

Raycom nhà cung cấp sản phẩm và giải pháp kết nối mạng

Raycom đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong việc phân phối thiết bị và tư vấn giải pháp kết nối mạng tại Việt Nam. Đây là nơi tập hợp đội ngũ chuyên gia nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm trong ngành. Với Raycom, Quý Khách Hàng không chỉ nhận được các sản phẩm chất lượng cao mà còn được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia tận tâm và giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và linh hoạt, tiết kiệm thời gian chi phí.

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI RAYCOM

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications
    Standards IEEE 802.11be on 2.4 GHz
    IEEE 802.11be on 5 GHz
    IEEE 802.11be on 6 GHz
    (Backward compatible with 802.11b/g/n/ac/ax)
    IEEE 802.3 u/ab
    Processor Qualcomm® Networking Pro 1220
    Antenna 4 x 2.4 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)
    4 x 5 GHz: 6 dBi(Integrated Omni-Directional)
    4 x 6 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)
    Scanning Radio N/A
    BLE N/A
    Physical Interface 1 x 10GE Port (PoE++)
    1 x 10GE Port
    1 x DC Jack
    1 x Reset Button
    LED Indicators 1 x Multi-color LED
    Power Source Power-over-Ethernet: 802.3bt Input
    12VDC/3A Power Adapter (Not Included)
    Maximum Power Consumption 38W
    Wireless & Radio Specifications
    Operating Frequency Tri-Radio Concurrent 2.4 GHz, 5 GHz, & 6 GHz
    Operation Modes AP, Mesh
    Frequency Radio 2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 GHz
    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz
    6 GHz: 5.925GHz~6.425GHz, 6.425GHz~6.525GHz, 6.525GHz~6.875GHz, .6875GHz~7.125GHz
    Transmit Power Up to 25 dBm on 2.4 GHz
    Up to 24 dBm on 5 GHz
    Up to 24 dBm on 6 GHz
    (Maximum power is limited by regulatory domain)
    Tx Beamforming (TxBF) Increasing signal reliability and transmitting distance
    Radio Chains/Spatial Stream 4x4x4:4
    SU-MIMO Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1,376 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 4x4 wireless device under the 2.4GHz radio.
    Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 5,764 Mbps wireless data rate with HE160 bandwidth to a 4x4 wireless device under the 5GHz radio.
    Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 11,529 Mbps wireless data rate with EHT320 bandwidth to a 4x4 wireless device under the 6GHz radio.
    MU-MIMO Four (4) spatial stream Multi-User (MU)-MIMO for up to 1,376Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 4x4 wireless device under the 2.4GHz radio simultaneously.
    Four (4) spatial stream Multi-User (MU)-MIMO for up to 5,764 Mbps wireless data rate with HE160 bandwidth to a 4x4 wireless device under the 5GHz radio simultaneously.
    Four (4) spatial stream Multi-User (MU)-MIMO for up to 11,529 Mbps wireless data rate with EHT320 bandwidth to a 4x4 wireless device under the 6GHz radio simultaneously.
    Supported Data Rates (Mbps): 802.11be:
    6 GHZ: Max 11,600 (MCS0 to MCS13, NSS = 1 to 4)
    5 GHz: Max 5,800 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)
    2.4 GHz: Max 1,440 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)
    802.11ax:
    6 GHZ: 18 to 4,800 (MCS0 to MCS13, NSS = 1 to 4)
    5 GHz: 18 to 4,800 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)
    2.4 GHz: 9 to 1,148 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)
    802.11ac: 6.5 to 1733 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4)
    802.11n: 6.5 to 600 Mbps (MCS0 to MCS15)
    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
    802.11b: 1, 2, 5.5, 11
    Supported Radio Technologies 802.11be/ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA)
    802.11ac/a/g/n: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)
    802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
    Channelization 802.11be supports extreme high efficiency (EHT) —EHT 20/40/80/160/320 MHz
    802.11ax supports high efficiency (HE) —HE 20/40/80/160 MHz
    802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz
    802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz
    802.11n supports very high throughput under the 2.4GHz radio –VHT40 MHz (256-QAM)
    802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU
    Supported Modulation 802.11be: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM, 4096-QAM
    802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
    802.11b: BPSK, QPSK, CCK
    DFS Certification FCC/CE/IC
    AirGuard (WIPS/WIDS) N/A
    Zero-wait DFS N/A
    Dedicated Scanning Radio N/A
    Max Concurrent User 512
    Client Balancing Yes
    Auto Channel Selection Yes
    Management Multiple BSSID
    8 SSIDs for 2.4GHz, 5GHz, & 6 GHz radios
    VLAN Tagging Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging
    Cross-Band VLAN Pass-Through
    Management VLAN
    Spanning Tree Supports 802.1d Spanning Tree Protocol
    QoS (Quality of Service) Compliance With IEEE 802.11e Standard
    WMM
    SNMP v1, v2c, v3
    MIB I/II, Private MIB
    Fast Roaming 802.11r/k
    Wireless Security WPA2-PSK
    WPA2-Enterprise
    WPA3-PSK
    WPA3-Enterprise
    Hide SSID in Beacons
    Wireless STA (Client) Connected List
    Client Isolation
    Client Access Control
    Interface IPv4, IPv6
    Local Web Access Supports HTTP or HTTPS
    Environmental & Physical
    Temperature Range Operating: 32ºF~104ºF (0ºC~40ºC)
    Storage: -40ºF~176 ºF (-40ºC~80ºC)
    Humidity (non-condensing) Operating: 90% or less
    Storage: 90% or less
    Device Dimensions & Weights
    ECW536 Device Weight:1270g
    Length: 9.06" (230 mm)
    Width: 9.06" (230 mm)
    Height: 1.56" (39.5 mm)
    Certifications FCC
    CE
    IC

    Raycom là NPP chính (Master Distributor) của Teltonika & Volktek tại VN:
    • Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO/CQ
    • Giá tốt cho đại lý/SI
    • Lưu kho số lượng lớn
    • Cam kết bảo vệ dự án cho đại lý
    • Tư vấn kỹ thuật và giải pháp miễn phí
    Hỗ trợ nhanh:
    0932 728 972
    Chat Zalo