Teltonika TAP200

  • 1x RJ45 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards
  • CPU MediaTek, Dual-Core, 880 MHz, MIPS 1004Kc
  • RAM 256 MB, DDR3; FLASH storage 16MB, SPI NOR Flash
  • 2 x Internal for 2.4 GHz Wi-Fi, 2 x Internal for 5 GHz Wi-Fi

Hotline: 0932.728.972 DOWNLOAD DATASHEET

Teltonika TAP200 là thiết bị Wireless Access Point mới ra mắt của Teltonika giúp mở rộng phạm vi phát sóng wi-fi. Sản phẩm đảm bảo cung cấp hiệu suất tối ưu cho doanh nghiệp mà vẫn tiết kiệm chi phí.

Tổng quan về Teltonika TAP200

Teltonika TAP200 có thể được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, những nơi cần có sóng Wi-FI mạnh mẽ. Thiết kế bên ngoài thiết bị cũng được chú trọng để đảm bảo cả tính thẩm mỹ lẫn độ bền cao. Thiết bị này có thể được gắn lên tường hoặc giá đỡ tích hợp. TAP200 trang bị cổng RJ45 hỗ trợ công nghệ PoE-in, cho phép cung cấp kết nối mạng và điện cho thiết bị mà không cần dây cáp hoặc bộ chuyển đổi nguồn.

Teltonika TAP200 hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 5, có tốc độ truyền dữ liệu lên đến 450 Mbps trong môi trường thực. Thiết bị này cũng có khả năng hoạt động ở hai băng tần 2.4 GHz và 5 GHz, kết hợp với 4 ăng-ten trong để phân phối sóng Wi-Fi đồng đều trong mọi hướng.

Đặc biệt, Teltonika TAP200 chạy trên hệ điều hành RutOS của Teltonika, cho phép theo dõi và điều chỉnh truy cập vào thiết bị để đảm bảo bảo mật và hiệu suất cao. Thiết bị này cũng tương thích với RMS – nền tảng đám mây IoT của Teltonika, cho phép giám sát từ xa và quản lý thiết bị. Ngoài ra, mỗi thiết bị khi mua được sẽ được tặng dịch vụ quản lý RMS miễn phí trong 24 tháng.

Teltonika-Tap200-12

Các tính năng nổi bật của Teltonika TAP200

Công nghệ Dual-band

TAP200 hỗ trợ công nghệ dual-band, cho phép truyền dữ liệu trên cả băng tần 2.4 GHz và 5 GHz, giúp tăng cường hiệu suất mạng Wi-Fi.

Roaming nhanh

Với tính năng roaming nhanh (802.11r), TAP200 cho phép các thiết bị di chuyển trong khu vực phủ sóng mà không bị gián đoạn kết nối. Điều này đảm bảo trải nghiệm mạng liền mạch và ổn định.

Cổng RJ45 với chức năng PoE-in

TAP200 được trang bị một cổng RJ45 hỗ trợ PoE-in, cho phép cấp nguồn qua cáp Ethernet. Điều này giúp giảm thiểu việc sử dụng dây nguồn riêng biệt và đơn giản hóa quá trình cài đặt.

Tích hợp giá đỡ lắp đặt

Sản phẩm có thiết kế tích hợp giá đỡ giúp việc lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng. TAP200 có thiết kế mỏng nhẹ và tinh tế, phù hợp với không gian bán lẻ, doanh nghiệp hoặc môi trường khác.

Tương thích Wi-Fi 5 Wave-2 802.11

Sản phẩm hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 5 Wave-2 802.11, cho phép truyền dữ liệu với tốc độ lên đến 867 Mbps, đảm bảo tốc độ kết nối nhanh chóng và ổn định.

Quản lý thông qua RMS

TAP200 được hỗ trợ bởi Teltonika Remote Management System (RMS), cho phép quản lý từ xa các thiết bị và cấu hình mạng một cách thuận tiện.

Video sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu của Teltonika TAP200

Teltonika TAP200 được dùng để cung cấp sóng Wi-Fi cho các khoa của một trường đại học. Thiết bị ccó khả năng hỗ trợ đến 100 kết nối đồng thời với tốc độ lên đến 450 Mbps và roaming nhanh.

Việc cung cấp kết nối Wi-Fi là một yếu tố quan trọng đối với sinh viên, giảng viên và thiết bị trên cơ sở của trường đại học. Wi-Fi cho phép kết nối dữ liệu trực tuyến và tạo điều kiện việc học online hoặc họp hành từ xa.

Mạng Wi-Fi của trường đại học cần đáp ứng hai tiêu chí quan trọng. Thứ nhất, nó phải có các mạng riêng biệt (SSID) cho sinh viên, giảng viên, khách thăm và thiết bị. Thứ hai, phạm vi phủ sóng không dây phải bao phủ toàn bộ trường đại học, từ hội trường chính và các phòng học đến thư viện và phòng thí nghiệm. Điều này đòi hỏi việc triển khai một loạt điểm truy cập không dây để mở rộng phạm vi mạng.

TAP200 Wi-Fi 5 Access Point đáp ứng tốt 2 tiêu chí kể trên. Thiết bị này có khả năng chia mạng thành tối đa 8 SSID riêng biệt và có thể được kết nối với một công tắc mạng công nghiệp để cung cấp nguồn điện qua PoE-in. Đặc biệt, TAP200 cũng hỗ trợ tính năng roaming nhanh, giúp duy trì kết nối khi di chuyển trong khuôn viên trường đại học.

Teltonika-Tap200-14

Raycom Distribution – Địa chỉ phân phối sản phẩm Teltonika chính hãng, uy tín

Với gần 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ viễn thông, Raycom Distribution đã vươn lên nằm trong TOP 3 đơn vị cung cấp giải pháp truyền dẫn không dây tại Việt Nam.

Hiện tại, Raycom là địa chỉ phân phối các sản phẩm Teltonika chính hãng cho nhiều đại lý, dự án Bắc – Trung – Nam. Ở Raycom, Quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm:

  • Cam kết cung cấp thiết bị chính hãng với đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ
  • Báo giá tốt đi kèm nhiều chính sách ưu đãi cho khách hàng
  • Hỗ trợ miễn phí training về sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp chuyên nghiệp
  • Cung cấp tài liệu marketing
  • Bảo hành đầy đủ cho tất cả các sản phẩm
  • Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc, miễn phí giao hàng tại Tp.HCM
Banner-Raycom

RAYCOM DISTRIBUTION

Địa chỉ: 37 Đường số 6, KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM

Điện thoại: 028.6271 7772

Hotline: 0932 728 972

Email: info@raycom.vn

Thông số kỹ thuật

FEATURES

ETHERNET

ETHERNET

WIRELESS

1x RJ45 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover
Wireless mode 802.11b/g/n/ac Wave 2 (Wi-Fi 5) with data transmission rates up to 867 Mbps (Dual Band, MU-MIMO)
Wi-Fi security WPA2-EAP/WPA3-EAP Mixed Mode, WPA3-EAP, WPA2-PSK/WPA3-SAE Mixed Mode, WPA3-SAE, OWE, WPA-PSK/WPA2-PSK Mixed Mode, WPA2-PSK, WPA2-EAP; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, isolate clients
ESSID ESSID stealth mode (Hide SSID)
Wi-Fi users Up to 100 simultaneous connections
Wireless Connectivity Features Fast roaming (802.11r)
Wireless MAC filter

NETWORK

Whitelist, blacklist
Network protocols

SECURITY

TCP, UDP, IPv4, IPv6, ICMP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, ARP, SSH, DHCP client, SMNP
Authentication SSH key based, HTTPS, CLI, IP & Login attempts block

VLAN                                                          Tag-based VLAN separation

MONITORING & MANAGEMENT

WEB UI HTTP/HTTPS, status, configuration, FW update, CLI, troubleshoot, event log, system log, kernel log
FOTA Firmware update from server, automatic notification
SSH SSH (v1, v2)
JSON-RPC Management API over HTTP/HTTPS
RMS

SYSTEM CHARACTERISTICS

Teltonika Remote Management System (RMS)
CPU MediaTek, Dual-Core, 880 MHz, MIPS 1004Kc
RAM 256 MB, DDR3

FLASH storage                                           16MB, SPI NOR Flash

FIRMWARE/CONFIGURATION

WEB UI Update FW from file, check FW on server, configuration profiles, configuration backup
FOTA Update FW
RMS Update FW/configuration for multiple devices at once
Keep settings

FIRMWARE CUSTOMIZATION

Update FW without losing current configuration
Operating system RutOS (OpenWrt based Linux OS)
Supported languages Busybox shell, Lua, C, C++
Development tools

POWER

SDK package with build environment provided
Connector RJ45 Socket
Input voltage range 44.0 – 57.0 V
PoE standards 802.3af PoE Class 1

Power consumption                                  Idle: < 4 W / Max: < 5.5 W

PHYSICAL INTERFACES

Ethernet 1 x RJ45 10/100/1000 Mbps
Status LEDs 1 x Power LED (can be turned off from web-UI)
Antennas 2 x Internal for 2.4 GHz Wi-Fi, 2 x Internal for 5 GHz Wi-Fi
Reset

PHYSICAL SPECIFICATION

Reboot/User default reset/Factory reset button
Casing material UV stabilized plastic
Dimensions (W x H x D) Ø 158 mm x 30 mm
Weight 190 g
Mounting options

OPERATING ENVIRONMENT

AP Mounting Bracket (for ceiling mount)
Operating temperature -40 °C to 75 °C
Operating humidity 10% to 90% non-condensing for all our devices.

Ingress Protection Rating                         IP30

REGULATORY & TYPE APPROVALS

Regulatory

EMI IMMUNITY

CE, UKCA, FCC, IC, RCM, CB, EAC, UCRF, WEEE
Standards EN 55032:2015+A11:2020

EN 55035:2017+A11:2020

EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021

EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021

EN 301 489-1 V2.2.3

EN 301 489-17 V3.2.4

ESD EN 61000-4-2:2009
RS EN IEC 61000-4-3:2020
EFT EN 61000-4-4:2012
Surge protection EN 61000-4-5:2014+A1:2017
CS EN 61000-4-6:2014
DIP

RF

EN IEC 61000-4-11:2020
Standards

SAFETY

EN 300 328 V2.2.2; EN 300 893 V2.1.1; EN 300 440 V2.2.1

IEC 62368-1:2018

Standards                                                EN IEC 62368-1:2020+A11:2020 EN IEC 62311:2020