Engenius ECW220

  • Chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 6 (802.11ax) – 2×2 MU-MIMO
  • 1x cổng LAN Gigabit (PoE 802.3af)
  • Hỗ trợ tối đa: 128 user / radio
  • Công suất phát: 20 dBm (2.4 & 5GHz)
  • Chế độ hoạt động: AP / AP Mesh
  • Quản lý miễn phí qua EnGenius Cloud
  • Bảo mật nâng cao: WPA3, WPA2, OWE, VLAN, MAC Filtering

 Download Datasheet

0932.728.972

Raycom là nhà phân phối chính thức (Master Distributor) của Teltonika & Volktek tại VN:
  • Sản phẩm chính hãng™ 100%, đầy đủ CO/CQ
  • Giá tốt cho đại lý/SI
  • Lưu kho số lượng lớn
  • Cam kết bảo vệ dự án cho đại lý
  • Tư vấn kỹ thuật và giải pháp miễn phí

EnGenius ECW220 là access point Wi-Fi 6 indoor chuẩn 802.11ax, tích hợp 2×2 MU-MIMO, hoạt động đồng thời trên hai băng tần với tốc độ tối đa lên đến 1.200 Mbps (5 GHz) và 574 Mbps (2.4 GHz). Sản phẩm lý tưởng cho môi trường doanh nghiệp vừa và nhỏ yêu cầu tốc độ cao, kết nối ổn định và quản lý tập trung qua nền tảng EnGenius Cloud – hoàn toàn không mất phí license.

Với thiết kế nhỏ gọn, hỗ trợ PoE 802.3af và công nghệ OFDMA, ECW220 mang lại hiệu suất truyền tải vượt trội, tối ưu hóa kết nối đồng thời cho nhiều thiết bị và tiết kiệm điện năng.

Engenius ECW220 (5)

Tính năng nổi bật của EnGenius ECW220

1. Chuẩn Wi-Fi 6 hiện đại – tốc độ cao & ổn định

  • Tốc độ không dây lên đến 1.200 Mbps trên băng tần 5 GHz và 574 Mbps trên 2.4 GHz.
  • Hỗ trợ OFDMA và MU-MIMO – cải thiện truyền tải dữ liệu đến nhiều client cùng lúc.

2. Kết nối linh hoạt với PoE 802.3af

  • 1 cổng Ethernet Gigabit hỗ trợ cấp nguồn PoE – dễ dàng triển khai tại mọi vị trí không cần cấp nguồn điện riêng.
  • Tiêu thụ điện năng thấp (tối đa chỉ 12.8W).

3. Quản lý Cloud miễn phí – không cần license

  • Dễ dàng đăng ký, cấu hình và giám sát thiết bị qua EnGenius Cloud (Web/App).
  • Hỗ trợ nhiều chế độ hoạt động: AP, Mesh AP, tối ưu cho nhiều mô hình triển khai.

4. Bảo mật cao cấp với WPA3 & kiểm soát truy cập mạnh mẽ

  • Hỗ trợ WPA2/WPA3-Enterprise & Personal, OWE, MAC Filtering, VLAN.
  • Tăng cường bảo mật với SSH Tunnel và danh sách quản lý kết nối theo SSID.

Thông số kỹ thuật

Danh mục Thông số kỹ thuật
Chuẩn Wi-Fi 802.11ax (2.4/5GHz), tương thích 802.11a/b/g/n/ac
Tốc độ truyền tải 574 Mbps (2.4GHz), 1.200 Mbps (5GHz)
Ăng-ten tích hợp 2x 2.4GHz (4dBi), 2x 5GHz (5dBi)
Công nghệ MIMO 2×2:2 SU-MIMO & MU-MIMO
Cổng mạng 1x RJ45 10/100/1000 Mbps (PoE 802.3af)
Công suất phát Tối đa 20 dBm (2.4GHz & 5GHz)
Nguồn điện PoE 802.3af hoặc DC 12V/1.5A
Công suất tiêu thụ Tối đa 12.8W
Chế độ hoạt động AP, AP Mesh
VLAN & BSSID 8 SSID mỗi băng tần, VLAN tagging 802.1q
Bảo mật WPA2/WPA3-PSK, WPA2/WPA3-Enterprise, OWE
Quản lý EnGenius Cloud (Miễn phí), SNMP, CLI
Kích thước 160 x 160 x 33.2 mm
Trọng lượng 382g
Nhiệt độ hoạt động 0°C ~ 40°C
Chứng nhận CE, FCC, IC
Bảo hành 2 năm chính hãng

Ứng dụng thực tế

  • Văn phòng, cửa hàng, nhà hàng – triển khai Wi-Fi hiệu suất cao, dễ dàng quản lý từ xa.
  • Mô hình doanh nghiệp nhiều tầng – hỗ trợ Mesh giúp phủ sóng liền mạch.
  • Trường học, bệnh viện – phân chia truy cập qua VLAN và kiểm soát người dùng nâng cao.

Địa chỉ phân phối thiết bị Engenius ECW220 uy tín tại Việt Nam

Raycom Distribution là đơn vị chuyên phân phối các thiết bị EnGenius chính hãng tại Việt Nam. Với mong muốn thúc đẩy việc kết nối với các đại lý, nhà thầu tiếp cận với thiết bị EnGenius chính hãng kèm dịch vụ hỗ trợ tốt nhất, Raycom luôn cam kết đảm bảo các yếu tố:

  • Cam kết cung cấp thiết bị chính hãng với đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ
  • Báo giá tốt đi kèm nhiều chính sách ưu đãi cho khách hàng
  • Hỗ trợ miễn phí training về sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp chuyên nghiệp
  • Cung cấp tài liệu marketing
  • Thực hiện đăng ký & bảo hộ dự án
  • Bảo hành 12 tháng cho tất cả các sản phẩm
  • Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc, miễn phí giao hàng tại Tp.HCM

Raycom nhà cung cấp sản phẩm và giải pháp kết nối mạng

Raycom đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong việc phân phối thiết bị và tư vấn giải pháp kết nối mạng tại Việt Nam. Đây là nơi tập hợp đội ngũ chuyên gia nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm trong ngành. Với Raycom, Quý Khách Hàng không chỉ nhận được các sản phẩm chất lượng cao mà còn được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia tận tâm và giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và linh hoạt, tiết kiệm thời gian chi phí.

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI RAYCOM

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications
    Standards
    • IEEE 802.11ax on 2.4 GHz
    • IEEE 802.11ax on 5 GHz
    • Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac
    • IEEE 802.3 u/ab
    • IEEE 802.3az
    Antenna
    • 2 x 2.4 GHz: 4dBi(Integrated Omni-Directional)
    • 2 x 5 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)
    Scanning Radio N/A
    BLE N/A
    Physical Interfaces
    • 1 x GE Port (PoE)
    • 1 x DC Jack
    • 1 x Reset Button
    LED Indicators​
    • 1 x Power
    • 1 x LAN
    • 1 x 2.4 GHz
    • 1 x 5 GHz
    Power Source
    • Power-over-Ethernet: 802.3af Input
    • 12VDC /1.5A Power Adapter
    Maximum Power Consumption 12.8W
    Wireless & Radio Specifications
    Operating Frequency Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz
    Operation Modes Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh
    Frequency Radio
    • 2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz
    • 5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz
    Transmit Power
    • Up to 22 dBm on 2.4 GHz
    • Up to 22 dBm on 5 GHz
    • (Maximum power is limited by regulatory domain)
    Radio Chains 2 × 2:2
    SU-MIMO Capability
    • Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 574 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 2×2 wireless client device under the 2.4GHz radio.
    • Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1,200 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio.
    MU-MIMO Capability
    • Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,200 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.
    • Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 574 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.
    Supported Data Rates
    • 802.11ax:
      • 2.4 GHz: 9 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)
      • 5 GHz: 18 to 1200 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)
    • 802.11b: 1, 2, 5.5, 11
    • 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
    • 802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)
    • 802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)
    Supported Radio Technologies
    • 802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)
    • 802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)
    • 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
    Channelization
    • 802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80 MHz
    • 802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz
    • 802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz
    • 802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-QAM)
    • 802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU
    Supported Modulation
    • 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
    • 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
    • 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
    • 802.11b: BPSK, QPSK, CCK
    DFS Certification FCC/CE/IC
    AirGuard (WIPS/WIDS) N/A
    Zero-wait DFS N/A
    Dedicated Scanning Radio N/A
    Max Concurrent User 512 Per radio
    Client Balancing Yes
    Auto Channel Selection Yes
    Management Features
    Multiple BSSID 8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands
    VLAN Tagging
    • Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging
    • Cross-Band VLAN Pass-Through
    • Management VLAN
    Spanning Tree Supports 802.1d Spanning Tree Protocol
    QoS (Quality of Service) Compliance With IEEE 802.11e Standard
    WMM
    SNMP v1, v2c, v3
    MIB I/II, Private MIB
    Fast Roaming 802.11r/k
    Wireless Security
    • WPA2-PSK
    • WPA2-Enterprise
    • WPA3-PSK
    • WPA3-Enterprise
    • Hide SSID in Beacons
    • Wireless STA (Client) Connected List
    • Client Isolation
    • Client Access Control
    Interface IPv4, IPv6
    Local Web Access Supports HTTP or HTTPS
    Environmental & Physical
    Temperature Range
    • Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)
    • Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)
    Humidity (non-condensing)
    • Operating: 90% or less
    • Storage: 90% or less
    Dimensions & Weight
    Weight 382 g
    Dimensions
    • Width: 160 mm
    • Length: 160 mm
    • Height: 33.2 mm
    Regulatory Compliance
    • FCC
    • CE
    • IC
    • VCCI
    • AU

    Raycom là NPP chính (Master Distributor) của Teltonika & Volktek tại VN:
    • Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO/CQ
    • Giá tốt cho đại lý/SI
    • Lưu kho số lượng lớn
    • Cam kết bảo vệ dự án cho đại lý
    • Tư vấn kỹ thuật và giải pháp miễn phí
    Hỗ trợ nhanh:
    0932 728 972
    Chat Zalo