Engenius ECW230

  • Chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax)
  • 1x cổng LAN 2.5GbE hỗ trợ cấp nguồn PoE+ (802.3at)
  • Hỗ trợ tối đa 512 thiết bị kết nối đồng thời mỗi radio
  • Công nghệ MU-MIMO 4×4:4, hỗ trợ đồng thời 4 stream truyền tải trên mỗi băng tần
  • Hỗ trợ Mesh Wi-Fi, roaming nhanh (802.11r/k), VLAN, QoS, WPA3 Enterprise
  • Quản lý không giới hạn qua EnGenius Cloud

 Download Datasheet

0932.728.972

Raycom là nhà phân phối chính thức (Master Distributor) của Teltonika & Volktek tại VN:
  • Sản phẩm chính hãng™ 100%, đầy đủ CO/CQ
  • Giá tốt cho đại lý/SI
  • Lưu kho số lượng lớn
  • Cam kết bảo vệ dự án cho đại lý
  • Tư vấn kỹ thuật và giải pháp miễn phí

EnGenius ECW230 là access point Wi-Fi 6 (802.11ax) trong nhà chuẩn 4×4 MU-MIMO, hỗ trợ quản lý cloud miễn phí thông qua EnGenius Cloud – cho phép cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố từ xa mọi lúc, mọi nơi. Với tốc độ truyền tải tối đa lên đến 2.400 Mbps ở băng tần 5GHz và 1.200 Mbps ở băng tần 2.4GHz, ECW230 lý tưởng cho các doanh nghiệp cần tốc độ cao, mật độ người dùng lớn và bảo mật nâng cao.

Engenius ECW230 (11)

Tính năng nổi bật của EnGenius ECW230

1. Hiệu năng Wi-Fi 6 mạnh mẽ, chuẩn 4×4 MU-MIMO

  • Hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax) cho tốc độ tối đa lên đến:
    • 2.400 Mbps trên băng tần 5 GHz.
    • 1.200 Mbps trên băng tần 2.4 GHz.
  • Thiết kế 4 ăng-ten cho mỗi băng tần, tối ưu hóa hiệu năng trong môi trường nhiều người dùng.

2. Quản lý từ xa dễ dàng qua EnGenius Cloud

  • Hỗ trợ quản lý tập trung không giới hạn số lượng AP từ xa qua cloud mà không cần phí license.
  • Tính năng Mesh Wi-Fi hỗ trợ thiết lập nhanh, tự động tối ưu và tự hồi phục khi mất kết nối.

3. Kết nối tốc độ cao với cổng LAN 2.5GbE

  • 1 cổng mạng RJ45 tốc độ 2.5GbE hỗ trợ cấp nguồn PoE+ (802.3at) giúp triển khai linh hoạt ở các vị trí xa nguồn điện.
  • Tiêu thụ điện năng tối đa chỉ 19.5W.

4. Bảo mật doanh nghiệp nâng cao

  • Hỗ trợ WPA3/WPA2-Enterprise và WPA3-PSK.
  • Cách ly thiết bị khách, lọc MAC, danh sách thiết bị kết nối và các tính năng bảo mật cao cấp khác.

Engenius ECW230 (10)

Thông số kỹ thuật chi tiết

Danh mục Thông số kỹ thuật
Chuẩn Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6), tương thích ngược a/b/g/n/ac
Tốc độ tối đa 1.200 Mbps (2.4GHz) + 2.400 Mbps (5GHz)
Công nghệ MIMO 4×4:4 SU-MIMO & MU-MIMO
Số lượng người dùng Tối đa 512 client mỗi radio
Cổng mạng 1 x 2.5GBASE-T (RJ-45), PoE+ 802.3at
Ăng-ten 4x 5 dBi (5GHz), 4x 4 dBi (2.4GHz), tích hợp
Công suất phát Tối đa 23 dBm (theo từng băng tần & vùng)
Nguồn cấp PoE+ 802.3at hoặc DC 12V/2A
Nhiệt độ hoạt động 0°C ~ 40°C
Kích thước 205 x 205 x 33.2 mm
Trọng lượng 597g
Tiêu chuẩn bảo mật WPA3-Enterprise, WPA2-Enterprise, WPA3/WPA2-PSK
Quản lý EnGenius Cloud, App di động, Mesh, VLAN, QoS, SNMP
Roaming nhanh Hỗ trợ 802.11r/k
Bảo hành 2 năm chính hãng

Ứng dụng thực tế

  • Văn phòng, khách sạn, showroom có mật độ thiết bị kết nối cao.
  • Doanh nghiệp cần giải pháp mạng bảo mật và hiệu suất cao.
  • Hệ thống mesh nhiều điểm truy cập dễ mở rộng và tự động tối ưu.

Địa chỉ phân phối thiết bị Engenius ECW230 uy tín tại Việt Nam

Raycom Distribution là đơn vị chuyên phân phối các thiết bị EnGenius chính hãng tại Việt Nam. Với mong muốn thúc đẩy việc kết nối với các đại lý, nhà thầu tiếp cận với thiết bị EnGenius chính hãng kèm dịch vụ hỗ trợ tốt nhất, Raycom luôn cam kết đảm bảo các yếu tố:

  • Cam kết cung cấp thiết bị chính hãng với đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ
  • Báo giá tốt đi kèm nhiều chính sách ưu đãi cho khách hàng
  • Hỗ trợ miễn phí training về sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp chuyên nghiệp
  • Cung cấp tài liệu marketing
  • Thực hiện đăng ký & bảo hộ dự án
  • Bảo hành 12 tháng cho tất cả các sản phẩm
  • Hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc, miễn phí giao hàng tại Tp.HCM

Raycom nhà cung cấp sản phẩm và giải pháp kết nối mạng

Raycom đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong việc phân phối thiết bị và tư vấn giải pháp kết nối mạng tại Việt Nam. Đây là nơi tập hợp đội ngũ chuyên gia nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm trong ngành. Với Raycom, Quý Khách Hàng không chỉ nhận được các sản phẩm chất lượng cao mà còn được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia tận tâm và giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và linh hoạt, tiết kiệm thời gian chi phí.

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI RAYCOM

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications
    Standards
    • IEEE 802.11ax on 2.4 GHz
    • IEEE 802.11ax on 5 GHz
    • Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac
    • IEEE 802.3 u/ab
    Processor Qualcomm® Quad-Core ARM Cortex A53s @ 2.0GHz CPU
    Antenna
    • 4 x 2.4 GHz: 5 dBi
    • 4 x 5 GHz: 6 dBi
    • Integrated Omni-Directional Antenna
    Scanning Radio N/A
    BLE N/A
    Physical Interface
    • 1 x 2.5GE Port (PoE+)
    • 1 x DC Jack
    • 1 x Reset Button
    LED Indicators
    • 1 x Power
    • 1 x LAN
    • 1 x 2.4 GHz
    • 1 x 5 GHz
    Power Source
    • Power-over-Ethernet: 802.3at Input
    • 12VDC /2A
    Maximum Power Consumption 19.5W
    Wireless & Radio Specifications
    Operating Frequency Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz
    Operation Modes AP, Mesh
    Frequency Radio
    • 2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz
    • 5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz
    Transmit Power
    • Up to 23 dBm on 2.4 GHz
    • Up to 23 dBm on 5 GHz
    • (Maximum power is limited by regulatory domain)
    Tx Beamforming (TxBF) Yes
    Radio Chains/Spatial Stream 4x4:4
    SU-MIMO
    • Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1148 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 4x4 wireless client device under the 2.4GHz radio.
    • Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2400 Mbps wireless data rate with HE80 to a 4x4 wireless device under the 5GHz radio.
    MU-MIMO
    • Four (4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO for up to 2400 Mbps wireless data rate to transmit to two (2) two streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.
    • Four (4) Multiple (MU)-MIMO for up to 1,148 Mbps wireless data rate to transmit to two streams MUMIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.
    Supported Data Rates (Mbps):
    • 802.11ax:
      • 2.4 GHz: 9 to 1148 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)
      • 5 GHz: 18 to 2400 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 4)
    • 802.11b: 1, 2, 5.5, 11
    • 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
    • 802.11n: 6.5 to 600 Mbps (MCS0 to MCS31)
    • 802.11ac: 6.5 to 1733 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4)
    Supported Radio Technologies
    • 802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA)
    • 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
    • 802.11ac/a/g/n: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)
    Channelization
    • 802.11ax supports high efficiency (HE) —HE 20/40/80 MHz
    • 802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz
    • 802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz
    • 802.11n supports very high throughput under the 2.4GHz radio –VHT40 MHz (256-QAM)
    • 802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU
    Supported Modulation
    • 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
    • 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
    • 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
    • 802.11b: BPSK, QPSK, CCK
    DFS Certification FCC/CE/IC
    AirGuard (WIPS/WIDS) N/A
    Zero-wait DFS N/A
    Dedicated Scanning Radio N/A
    Max Concurrent User 512 Per radio
    Client Balancing Yes
    Auto Channel Selection Yes
    Multiple BSSID 8 SSIDs for both 2.4GHz and 5GHz radios.
    VLAN Tagging
    • Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging
    • Cross-Band VLAN Pass-Through
    • Management VLAN
    Spanning Tree Supports 802.1d Spanning Tree Protocol
    QoS (Quality of Service)
    • Compliance With IEEE 802.11e Standard
    • WMM
    SNMP v1, v2c, v3
    MIB I/II, Private MIB
    Fast Roaming 802.11r/k
    Wireless Security
    • WPA2-PSK
    • WPA2-Enterprise
    • WPA3-PSK
    • WPA3-Enterprise
    • Hide SSID in Beacons
    • Wireless STA (Client) Connected List
    • Client Isolation
    • Client Access Control
    Interface IPv4, IPv6
    Local Web Access Supports HTTP or HTTPS
    Environmental & Physical
    Temperature Range
    • Operating: 32ºF~104ºF (0ºC~40ºC)
    • Storage: -40ºF~176 ºF (-40ºC~80ºC)
    Humidity (non-condensing)
    • Operating: 90% or less
    • Storage: 90% or less
    Device Dimensions & Weights
    ECW230 Device
    • Weight: 1.31 lbs. (597 g)
    • Length: 8.27" (210 mm)
    • Width: 8.27" (210 mm)
    • Height: 1.31" (33.2 mm)
    Packaging
    • Weight: 1.96 lbs. (891 g)
    • Length: 9.65" (245 mm)
    • Width: 9.65" (245 mm)
    • Height: 3.35" (85 mm)
    Certifications
    • CE
    • FCC
    • IC

    Raycom là NPP chính (Master Distributor) của Teltonika & Volktek tại VN:
    • Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO/CQ
    • Giá tốt cho đại lý/SI
    • Lưu kho số lượng lớn
    • Cam kết bảo vệ dự án cho đại lý
    • Tư vấn kỹ thuật và giải pháp miễn phí
    Hỗ trợ nhanh:
    0932 728 972
    Chat Zalo