Switch công nghiệp Teltonika TSW202

  • Multi-layer managed 8 x ETH ports, 10/100/1000 Mbps supports auto MDI/MDIX crossover
  • 2 x SFP ports
  • Bandwidth (Non-blocking) 20 Gbp
  • Packet buffer 512 KB
  • MAC address table size 8K entries
  • Jumbo frame support 10000 bytes
  • Download Datasheet 

0932.728.972

Raycom là nhà phân phối chính thức (Master Distributor) của Teltonika & Volktek tại VN:
  • Sản phẩm chính hãng™ 100%, đầy đủ CO/CQ
  • Giá tốt cho đại lý/SI
  • Lưu kho số lượng lớn
  • Cam kết bảo vệ dự án cho đại lý
  • Tư vấn kỹ thuật và giải pháp miễn phí

TSW202 là một switch PoE công nghiệp 8 cổng của Teltonika Networks. Với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và hệ thống quản lý từ xa trực quan, thiết bị cung cấp hiệu suất cao và các tính năng quản lý mạng nâng cao như L2 và L3, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng công nghiệp.

Teltonika TSW202-10

Thông số nổi bật của sản phẩm

  • Băng thông: 20Gbps
  • 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps cấp nguồn PoE 802.3af/at & 2 SFP 1G
  • MAC address table size 8K entries
  • Tính năng quản lý: Enable hoặc Disable cổng, giới hạn tốc độ truyền tải, quản lý công suất nguồn PoE, cách ly cổng, Port Mirroring.
  • Tính năng Switch L3: Static IPv4 routing, static IPv6 routing, DHCPv6 client, static IPv6 address

Teltonika TSW202-11

 

Đặc điểm Switch công nghiệp Teltonika TSW212

Cổng Ethernet Gigabit: TSW212 trang bị 8 cổng Ethernet Gigabit, cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cao và đáng tin cậy.

Cổng SFP: Với 2 cổng SFP, TSW212 hỗ trợ kết nối dài hạn qua dây quang, đảm bảo kết nối mạng liên tục và an toàn.

Quản lý từ xa: Sử dụng hệ điều hành TSWOS dựa trên Linux, TSW212 hỗ trợ quản lý từ xa qua nền tảng Teltonika Remote Management System (RMS), giúp dễ dàng giám sát và điều khiển thiết bị từ xa.

Tích hợp các giao thức: Hỗ trợ các giao thức như EtherNet/IP, PROFINET và MRP, đáp ứng nhu cầu kết nối mạng trong các hệ thống tự động hóa và công nghiệp.

Bảo mật cao: TSW212 tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như PAM, Radius và TACACS+, đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng.

Video giới thiệu sản phẩm

Ứng dụng của Teltonika TSW212

Công nghiệp và tự động hóa: Đảm bảo kết nối mạng liên tục cho các hệ thống giám sát và điều khiển tự động hóa trong nhà máy, xí nghiệp.

Giao thông và vận tải: Hỗ trợ các ứng dụng quản lý đội xe và giám sát hành trình với khả năng kết nối mạng mạnh mẽ và đáng tin cậy.

Giải pháp IoT và M2M: Phù hợp với các ứng dụng IoT và M2M, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu nhanh chóng và an toàn trong môi trường công nghiệp.

Teltonika TSW202-9

Video hướng dẫn sử dụng

Địa chỉ phân phối SwitchTeltonika TSW202 uy tín tại Việt Nam

Raycom Distribution là NPP chính của thương hiệu Teltonika tại Việt Nam. Với mong muốn thúc đẩy việc kết nối với các đại lý, nhà thầu tiếp cận với thiết bị Teltonika chính hãng kèm dịch vụ hỗ trợ tốt nhất, Raycom luôn cam kết đảm bảo các yếu tố:

  • Sản phẩm đa dạng: Danh mục sản phẩm đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là các dòng Switch công nghiệp, Router công nghiệp…
  • Giá tốt: Các đại lý, nhà thầu và dự án lớn nhỏ luôn được hỗ trợ mức giá tốt đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đến tay khách hàng luôn là chính hãng với đầy đủ CO/CQ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng.
  • Hỗ trợ dự án: Raycom sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn và thiết kế lên BOM dự án.
  • Dịch vụ CSKH chuyên nghiệp: tư vấn chuyên nghiệp từ báo giá đến thông tin sản phẩm, lên giải pháp, hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ hậu mãi…

RAYCOM-NHA-PHAN-PHOI-CHINH-CUA-TELTONIKA-TAI-VIET-NAM

Raycom đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong việc phân phối thiết bị và tư vấn giải pháp mạng công nghiệp tại Việt Nam. Đây là nơi tập hợp đội ngũ chuyên gia nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm trong ngành. Với Raycom, Quý Khách Hàng không chỉ nhận được các sản phẩm chất lượng cao mà còn được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia tận tâm và giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và linh hoạt, tiết kiệm thời gian chi phí.

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI RAYCOM

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Ethernet
    ETH Multi-layer managed 8 x ETH ports, 10/100/1000 Mbps supports auto MDI/MDIX crossover
    Fibre 2 x SFP ports
    IEEE 802.3 series standards 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.3z
    INDUSTRIAL PROTOCOLS
    Profinet Profinet Class B conformance (available with optional order code)
    POE OUT
    PoE ports Port 1 - 8
    PoE standards 802.3af and 802.3at Alternative A (Batch 15 and all batches from Batch 17 onward)
    802.3af and 802.3at Alternative B (Batches 1–14 and Batch 16)
    PoE Max Power per Port (at PSE) 30 W
    Total PoE Power Budget (at PSE) 240 W
    Maximum Ethernet cable length 100 m
    Services
    EtherNet/IP Yes
    SNMP V2, V3 Yes
    LLDP Yes
    Network Management 802.1p class of service, 802.1x port-based network access control, 802.1Q VLAN
    Network
    MRP MRP client role, MRP manager role
    L2 features Loop protection, Forwarding table, VLAN, STP/RSTP
    DHCP DHCP server, DHCP client, DHCP static leases capable of using MAC with wildcards
    Port Settings Enable/disable, link speed control, port isolation, PoE Management, EEE (802.3az) management, Port Mirroring
    L3 Features Static IPv4 routing, static IPv6 routing, DHCPv6 client, static IPv6 address
    Security
    Authentication PAM — preshared key, Radius & TACACS+, IP & login attempts block
    QoS
    QOS Port priority, DSCP priority, 802.1p priority, TOS
    Scheduling method SP/WFQ/WRR
    Bandwidth control Rate limiting, storm control
    Traffic Shaper Port-based shaping
    Diagnostics
    Tools Cable diagnostic, ping, traceroute, nslookup
    Ping reboot Capability to restart PoE in a specific port
    API
    Teltonika Networks Web API (beta) support Expand your device's possibilities by using a set of configurable API endpoints to retrieve or change data. For more information, please refer to this documentation: https://developers.teltonika-networks.com
    System Characteristics
    RAM 128MB, DDR3
    FLASH storage 16 MB serial flash
    Firmware / Configuration
    WEB UI Update FW from file, check FW on server, configuration profiles, configuration backup
    FOTA Update FW
    RMS Update FW/configuration for multiple devices at once
    Keep settings Update FW without losing current configuration
    FIRMWARE CUSTOMISATION
    Operating system TSWOS (OpenWrt based Linux OS)
    Supported languages Busybox shell, Lua, C, C++
    Development tools SDK package with build environment provided
    Performance Specifications
    Bandwidth (Non-blocking) 20 Gbps
    Forwarding rate 14.88 Mpps
    Packet buffer 512 KB
    MAC address table size 8K entries
    Jumbo frame support 10000 bytes
    Power
    Connector 2-pin industrial DC power socket
    Input voltage range 7 – 57 VDC
    PoE-Out input voltage range 44 – 57 VDC
    Power consumption Idle: < 3 W / Max: 8 W / PoE Max: 248 W
    Physical Interfaces
    Ethernet 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps
    Fibre 2 x SFP ports
    Status LEDs 1 x Power LED, 1 x Aux LED, 16 x ETH status LEDs, 2 x SFP status LEDs
    Power 1 x 2-pin industrial DC power socket
    Reset Software reset button
    Other 1 x Grounding screw
    Physical Specification
    Casing material Anodized aluminum housing and panels
    Dimensions (W x H x D) 132 x 44.2 x 122.2 mm
    Weight 610 g
    Mounting options Integrated DIN rail bracket; wall mount and flat surface (additional kit needed)
    Operating Environment
    Operating temperature -40 °C to 75 °C
    Operating humidity 5% to 95% non-condensing
    Ingress Protection Rating IP30
    Regulatory & Type Approvals
    Regulatory CE, UKCA, RCM, ANRT, FCC, IC, CB, NBTC, PROFINET, CITC, RoHS, REACH, WEEE, SDPPI (POSTEL), JATE, Kenya, ICASA, Giteki, UL Safety
    EMC Emissions & Immunity
    Standards EN 55032:2015 + A11:2020 + A1:2020
    EN 55035:2017 + A11:2020
    EN IEC 61000-3-2: 2019 + A1:2021
    EN 61000-3-3: 2013 + A1:2019 + A2:2021
    ESD EN 61000-4-2:2009
    Radiated Immunity EN IEC 61000-4-3:2020
    EFT EN 61000-4-4:2012
    Surge Immunity (AC Mains Power Port) EN 61000-4-5:2014 + A1:2017
    CS EN 61000-4-6:2014
    DIP EN 61000-4-11:2020
    Safety
    Standards CE: EN IEC 62368-1:2020 + A11:2020
    RCM: AS/NZS 62368.1:2022
    CB: IEC 62368-1:2018
    Safety (Ordinary Locations)
    Standards UL/CSA Safety: UL 62368-1 (3rd Ed., Rev. December 13, 2019), C22.2 No. 62368-1:19 (3rd Ed., Rev. December 13, 2019)

    Raycom là NPP chính (Master Distributor) của Teltonika & Volktek tại VN:
    • Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO/CQ
    • Giá tốt cho đại lý/SI
    • Lưu kho số lượng lớn
    • Cam kết bảo vệ dự án cho đại lý
    • Tư vấn kỹ thuật và giải pháp miễn phí
    Hỗ trợ nhanh:
    0932 728 972
    Chat Zalo