Switch Teltonika SWM282

  • 24x cổng PoE+ Gigabit (30 W/cổng, tổng công suất 300 W)
  • 4x cổng SFP uplink quang
  • Switching capacity 56 Gbps, forwarding rate 83.33 Mpps
  • Hỗ trợ giao thức công nghiệp: Profinet, EtherNet/IP, MRP
  • Tính năng L2+/L3 nâng cao: VLAN, QoS, DHCP, Routing (BGP, OSPF, RIP, EIGRP)
  • Quản lý & giám sát từ xa qua Teltonika RMS

Download Datasheet

0932.728.972

Danh mục: , Thẻ: , ,

Raycom là nhà phân phối chính thức (Master Distributor) của Teltonika & Volktek tại VN:
  • Sản phẩm chính hãng™ 100%, đầy đủ CO/CQ
  • Giá tốt cho đại lý/SI
  • Lưu kho số lượng lớn
  • Cam kết bảo vệ dự án cho đại lý
  • Tư vấn kỹ thuật và giải pháp miễn phí

Teltonika SWM282switch L2 managed với các tính năng nâng cao của L3, được thiết kế để đơn giản hóa quản trị mạng và đảm bảo kết nối quy mô lớn trong các hệ thống doanh nghiệp và công nghiệp. Thiết bị được trang bị 24 cổng PoE+ (tối đa 30 W/cổng, tổng công suất điện 300 W) và 4 cổng SFP, hỗ trợ đầy đủ các chuẩn công nghiệp như PROFINET, MRP, EtherNet/IP, phù hợp triển khai trong enterprise networks và IIoT solutions.

Switch công nghiệp Teltonika SWM282 (6)
Switch công nghiệp Teltonika SWM282.

Tính năng nổi bật của Teltonika SWM282

1. Nguồn PoE+ mạnh mẽ

  • 24 cổng PoE+ hỗ trợ IEEE 802.3af (Type 1) và 802.3at (Type 2).
  • Công suất tối đa 30 W/cổng, tổng công suất PoE lên đến 300 W, đáp ứng nhu cầu cấp nguồn cho camera IP, access point, điện thoại VoIP và các thiết bị công nghiệp.

2. Quản lý nâng cao L2+ & L3

  • Hỗ trợ VLAN segmentation, STP/RSTP, QoS, DHCP server/client.
  • Khả năng dynamic routing (BGP, OSPF v2, RIP, EIGRP), static IPv4/IPv6 routing.
  • Các công cụ quản trị như SNMP v2/v3, LLDP, Teltonika Web API giúp dễ dàng giám sát và tích hợp hệ thống.

3. Quản lý tập trung qua RMS

  • Tích hợp sẵn 2 năm sử dụng Teltonika RMS Management, cho phép quản lý và cập nhật firmware/cấu hình từ xa trên nhiều thiết bị.

4. Hỗ trợ chuẩn công nghiệp

  • Tích hợp Profinet (Class B), EtherNet/IP, MRP (client & manager role) – phù hợp triển khai trong các nhà máy thông minh và hệ thống IIoT.

5. Bảo mật mạnh mẽ

  • Hỗ trợ 802.1x port-based access control, VLAN tách cổng, MAC filtering, Radius & TACACS+.
  • Cơ chế bảo mật nâng cao với khả năng block IP/login attempts, đảm bảo an toàn cho hạ tầng mạng.

6. Hiệu năng cao

  • Non-blocking bandwidth 56 Gbps, forwarding rate 83.33 Mpps.
  • Hỗ trợ Jumbo frame 10,000 bytes, MAC address table 8K entries.

Thông số kỹ thuật

Danh mục Chi tiết
Ethernet 24 x RJ45 (10/100/1000 Mbps), auto MDI/MDIX
Fiber 4 x SFP ports
Chuẩn IEEE 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.3az
Công suất Switching 56 Gbps (non-blocking)
Forwarding rate 83.33 Mpps
Packet buffer 512 KB
MAC table 8K entries
Jumbo frame 10,000 bytes
PoE 24 cổng PoE+ (IEEE 802.3af/at, 30 W/cổng, tổng 300 W)
Nguồn cấp 100–240 VAC, 50/60 Hz, C14 connector
Tiêu thụ điện năng Idle: 9 W / Max: 330 W / PoE Max: 300 W
CPU Realtek, single core, 500 MHz, MIPS-4KEc
RAM / Flash 128 MB DDR3 / 16 MB
Hệ điều hành TSWOS (OpenWrt-based Linux OS)
Quản lý & Giao thức Web UI, FOTA, RMS, SNMP v2/v3, LLDP, DHCP, VLAN, QoS, Teltonika Web API
Bảo mật PAM, Radius, TACACS+, 802.1x, VLAN separation, MAC filtering
Chẩn đoán Cable diagnostic, ping, traceroute, nslookup, PoE reboot
Vật liệu vỏ Hợp kim nhôm anodized
Kích thước (W x H x D) 483 x 44 x 234 mm
Trọng lượng 2291 g
Gắn rack Có (kèm bộ kit)
Nhiệt độ hoạt động 0 °C đến 50 °C
Độ ẩm hoạt động 10% – 90% (không ngưng tụ)
Chuẩn bảo vệ IP30
Chứng nhận CE, UKCA, CB, RCM, FCC, IC

Ứng dụng thực tế

  • Hệ thống giám sát & an ninh: Cấp nguồn và quản lý hàng chục camera IP cùng lúc.
  • Doanh nghiệp & văn phòng: Phân tách VLAN, QoS cho thoại/video, tối ưu hiệu suất mạng.
  • Nhà máy & IIoT: Tích hợp các giao thức công nghiệp Profinet, EtherNet/IP, MRP.
  • Hạ tầng công cộng: Kết nối và cấp nguồn thiết bị mạng trong tòa nhà, trung tâm thương mại, bệnh viện.

Switch công nghiệp Teltonika SWM282 (7)

Địa chỉ phân phối Switch Teltonika SWM282 uy tín tại Việt Nam

Raycom Distribution là NPP chính của thương hiệu Teltonika tại Việt Nam. Với mong muốn thúc đẩy việc kết nối với các đại lý, nhà thầu tiếp cận với thiết bị Teltonika chính hãng kèm dịch vụ hỗ trợ tốt nhất, Raycom luôn cam kết đảm bảo các yếu tố:

  • Sản phẩm đa dạng: Danh mục sản phẩm đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là các dòng Switch công nghiệp, Router công nghiệp…
  • Giá tốt: Các đại lý, nhà thầu và dự án lớn nhỏ luôn được hỗ trợ mức giá tốt đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đến tay khách hàng luôn là chính hãng với đầy đủ CO/CQ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng.
  • Hỗ trợ dự án: Raycom sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn và thiết kế lên BOM dự án.
  • Dịch vụ CSKH chuyên nghiệp: tư vấn chuyên nghiệp từ báo giá đến thông tin sản phẩm, lên giải pháp, hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ hậu mãi…

RAYCOM-NHA-PHAN-PHOI-CHINH-CUA-TELTONIKA-TAI-VIET-NAM

Raycom đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong việc phân phối thiết bị và tư vấn giải pháp mạng công nghiệp tại Việt Nam. Đây là nơi tập hợp đội ngũ chuyên gia nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm trong ngành. Với Raycom, Quý Khách Hàng không chỉ nhận được các sản phẩm chất lượng cao mà còn được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia tận tâm và giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và linh hoạt, tiết kiệm thời gian chi phí.

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI RAYCOM

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Ethernet
    Fiber 4 x SFP ports
    IEEE 802.3 series standards 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.3az
    ETH Multi-layer managed 24 x ETH ports, 10/100/1000 Mbps, supports auto MDI/MDIX crossover
    INDUSTRIAL PROTOCOLS
    Profinet Profinet Class B conformance (available with optional order code)
    Services
    EtherNet/IP Yes
    SNMP V2, V3 Yes
    LLDP Yes
    Network Management 802.1p class of service, 802.1x port-based network access control, 802.1Q VLAN
    Network
    Routing Dynamic routing (BGP, OSPF v2, RIP v1/v2, EIGRP)
    MRP MRP client role, MRP manager role
    L2 features Loop protection, Forwarding table, VLAN, STP/RSTP
    DHCP DHCP server, DHCP client, DHCP static leases capable of using MAC with wildcards
    Port Settings Enable/disable, link speed control, port isolation, PoE Management, EEE (802.3az) management, Port Mirroring
    L3 Features Static IPv4 routing, static IPv6 routing, DHCPv6 client, static IPv6 address
    QoS
    QOS Port priority, DSCP priority, 802.1p priority, TOS
    Scheduling method SP/WFQ/WRR
    Bandwidth control Rate limiting, storm control
    Traffic Shaper Port-based shaping
    Diagnostics
    Tools Cable diagnostic, ping, traceroute, nslookup
    Ping reboot Capability to restart PoE in a specific port
    Security
    Authentication PAM — preshared key, Radius & TACACS+, IP & login attempts block
    VLAN Port VLAN separation
    802.1x Port-based network access control client and server
    MAC filtering support Allow specific MAC addresses to connect through specified ports, ignore unauthorized or disable the port if an unauthorized MAC address is detected
    API
    Teltonika Networks Web API (beta) support Expand your device's possibilities by using a set of configurable API endpoints to retrieve or change data. For more information, please refer to this documentation: https://developers.teltonika-networks.com
    System Characteristics
    CPU Realtek, single core, 500MHz, MIPS-4KEc
    RAM 128MB, DDR3
    FLASH storage 16 MB serial flash
    Firmware / Configuration
    WEB UI Update FW from file, check FW on server, configuration profiles, configuration backup
    FOTA Update FW
    RMS Update FW/configuration for multiple devices at once
    Keep settings Update FW without losing current configuration
    Factory settings reset A full factory reset restores all system settings, including the IP address, PIN, and user data to the default manufacturer's configuration
    FIRMWARE CUSTOMISATION
    Operating system TSWOS (OpenWrt based Linux OS)
    Supported languages Busybox shell, Lua, C, C++
    Development tools SDK package with build environment provided
    Package Manager The Package Manager is a service used to install additional software on the device
    Performance Specifications
    Bandwidth (Non-blocking) 56 Gbps
    Forwarding rate 83.33 Mpps
    Packet buffer 512 KB
    MAC address table size 8K entries
    Jumbo frame support 10000 bytes
    POE OUT
    PoE+ ports Ports 1-24
    PoE standards IEEE 802.3af (PoE, Type 1) and IEEE 802.3at (PoE+, Type 2), Alternative A
    PoE Max Power per Port (at PSE) 30 W
    Total PoE Power Budget (at PSE) 300 W
    Power
    Connector C14 connector
    Input voltage range 100-240 VAC, 50/60 Hz
    Power consumption Idle: 9 W / Max: 330 W / PoE Max: 300
    Physical Interfaces
    Ethernet 24 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps
    Fiber 4 x SFP ports
    Status LEDs 1 x Power LED, 48 x ETH status LEDs, 1 x Status LED, 4 x SFP status LEDs
    Power 1 x C14 connector
    Reset Software reset button
    Other 1 x Grounding screw
    Physical Specification
    Casing material Anodized aluminum housing and panels
    Dimensions (W x H x D) 483 x 44 x 234 mm
    Weight 2291 g
    Mounting options Rack mounting kit
    Operating Environment
    Operating temperature 0 °C to 50 °C
    Operating humidity 10% to 90% non-condensing
    Ingress Protection Rating IP30
    Regulatory & Type Approvals
    Regulatory CE, UKCA, CB, RCM, FCC, IC

    Raycom là NPP chính (Master Distributor) của Teltonika & Volktek tại VN:
    • Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO/CQ
    • Giá tốt cho đại lý/SI
    • Lưu kho số lượng lớn
    • Cam kết bảo vệ dự án cho đại lý
    • Tư vấn kỹ thuật và giải pháp miễn phí
    Hỗ trợ nhanh:
    0932 728 972
    Chat Zalo