Switch Teltonika SWM281

  • 24x cổng Ethernet Gigabit RJ45 + 4x cổng SFP quang
  • Switching capacity 56 Gbps, forwarding rate 83.3 Mpps
  • Hỗ trợ VLAN 802.1Q, STP/RSTP, QoS (802.1p, DSCP, TOS)
  • Routing nâng cao: BGP, OSPFv2, RIP, EIGRP + Static IPv4/IPv6
  • Giao thức công nghiệp: PROFINET (Class B), EtherNet/IP, MRP
  • Quản lý tập trung qua Web UI, SNMP v2/v3 & Teltonika RMS

Download Datasheet

0932.728.972

Danh mục: , Thẻ: , ,

Raycom là nhà phân phối chính thức (Master Distributor) của Teltonika & Volktek tại VN:
  • Sản phẩm chính hãng™ 100%, đầy đủ CO/CQ
  • Giá tốt cho đại lý/SI
  • Lưu kho số lượng lớn
  • Cam kết bảo vệ dự án cho đại lý
  • Tư vấn kỹ thuật và giải pháp miễn phí

Teltonika SWM281 là một Managed Gigabit Ethernet Switch Layer 2+ với khả năng mở rộng Layer 3, được thiết kế cho các hệ thống mạng quy mô lớn và môi trường công nghiệp yêu cầu kết nối tốc độ cao, ổn định và an toàn. Thiết bị cung cấp 24 cổng Ethernet Gigabit và 4 cổng SFP chuyên dụng, hỗ trợ truyền tải dữ liệu băng thông lớn, kết nối cáp quang đường dài và đảm bảo tích hợp liền mạch trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp.

SWM281 không chỉ đáp ứng các nhu cầu cơ bản về quản lý Layer 2 mà còn bổ sung các tính năng Layer 3 nâng cao như routing động (BGP, OSPF, RIP, EIGRP), quản lý VLAN, DHCP server/client, cũng như nhiều giao thức công nghiệp quan trọng như Profinet, MRP, EtherNet/IP. Đây là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp, hạ tầng công nghiệp và các ứng dụng yêu cầu hiệu năng cao cùng tính năng quản lý chuyên sâu.

Switch công nghiệp Teltonika SWM281 (6)
Switch công nghiệp Teltonika SWM281.

Tính năng nổi bật của Teltonika SWM281

1. Kết nối Gigabit mật độ cao

  • 24 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps với tính năng auto MDI/MDIX crossover.
  • 4 cổng SFP hỗ trợ kết nối quang tốc độ cao, đảm bảo mở rộng linh hoạt và kết nối khoảng cách xa.
  • Băng thông chuyển mạch 56 Gbps, tốc độ xử lý gói tin 83.33 Mpps và hỗ trợ Jumbo Frame 10.000 bytes.

2. Quản lý mạng nâng cao (L2 & L3)

  • Layer 2: VLAN (802.1Q), STP/RSTP, Port Mirroring, Loop Protection.
  • Layer 3: Static & Dynamic Routing (IPv4/IPv6), DHCPv6 client, static IPv6 address.
  • QoS: Hỗ trợ Port/DSCP/802.1p priority, TOS, port-based shaping, rate limiting và storm control.

3. Hỗ trợ giao thức công nghiệp

  • Profinet Class B (tuỳ chọn theo mã đặt hàng).
  • EtherNet/IPMRP (Manager & Client role) cho khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp phức tạp.

4. An toàn và bảo mật mạng

  • Hỗ trợ Radius, TACACS+, PAM (preshared key).
  • MAC filtering với kiểm soát thiết bị truy cập.
  • 802.1x port-based network access control cả client và server.
  • Khả năng chống truy cập trái phép và chặn IP/login attempts.

5. Quản lý và giám sát toàn diện

  • Quản lý qua Web UI, CLI, SNMP v2/v3, LLDP.
  • Tích hợp Teltonika RMS (Remote Management System) với 2 năm license sẵn có, cho phép cập nhật, quản lý nhiều thiết bị từ xa.
  • Công cụ chẩn đoán mạng: Cable diagnostic, Ping, Traceroute, Nslookup.
  • API hỗ trợ mở rộng tính năng và tích hợp hệ thống qua Teltonika Networks Web API.

6. Thiết kế công nghiệp bền bỉ

  • Vỏ hợp kim nhôm anot hóa, tiêu chuẩn IP30.
  • Hoạt động ổn định trong điều kiện 0 °C đến 50 °C, độ ẩm 10–90% (không ngưng tụ).
  • Thiết kế chuẩn Rack Mount 19”, trọng lượng 1853 g.

Thông số kỹ thuật

Danh mục Thông số
Ethernet & Fiber 24 x RJ45 10/100/1000 Mbps (auto MDI/MDIX)
4 x SFP ports
Chuẩn IEEE 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.3az
Hiệu năng Switching capacity: 56 Gbps
Forwarding rate: 83.33 Mpps
Packet buffer: 512 KB
MAC address table: 8K entries
Jumbo frame: 10.000 bytes
Giao thức công nghiệp Profinet Class B (tùy chọn)
EtherNet/IP: Có
MRP: Client & Manager role
Quản lý & dịch vụ mạng VLAN 802.1Q, STP/RSTP
DHCP server, client, static leases
Dynamic routing: BGP, OSPFv2, RIP v1/v2, EIGRP
Static IPv4/IPv6 routing
QoS: 802.1p, DSCP, TOS
Scheduling: SP/WFQ/WRR
Bandwidth control, storm control, port-based shaping
Bảo mật PAM (preshared key), Radius, TACACS+
802.1x port-based authentication (client & server)
MAC filtering, IP/login attempts blocking
VLAN separation
Quản lý & API Web UI, SNMP v2/v3, LLDP
Teltonika Web API (beta)
Hỗ trợ RMS & FOTA (cấu hình và cập nhật từ xa)
Hệ thống CPU: Realtek MIPS-4KEc, 500 MHz
RAM: 128 MB DDR3
Flash: 16 MB
Phần cứng & cơ khí Vỏ nhôm
Kích thước: 483 x 44 x 234 mm
Trọng lượng: 1853 g
Mounting: Rackmount kit
Điện năng Kết nối: C14 connector
Điện áp: 100–240 VAC, 50/60 Hz
Tiêu thụ điện: Idle 5.5 W / Max 20 W
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 0 °C – 50 °C
Độ ẩm: 10–90% (không ngưng tụ)
Chuẩn bảo vệ: IP30
Chứng nhận CE, UKCA, CB, RCM, FCC, IC

Ứng dụng thực tế

Teltonika SWM281 được thiết kế cho các hệ thống mạng quy mô vừa và lớn, nơi yêu cầu tính ổn định, bảo mật và khả năng mở rộng linh hoạt:

  • Doanh nghiệp & trung tâm dữ liệu: Cung cấp kết nối mạng tốc độ cao cho nhiều phòng ban, máy chủ, hệ thống lưu trữ, đồng thời dễ dàng mở rộng với kết nối quang.
  • Tự động hóa công nghiệp: Nhờ hỗ trợ PROFINET, EtherNet/IP và MRP, SWM281 dễ dàng tích hợp vào các dây chuyền sản xuất, nhà máy thông minh hoặc hệ thống SCADA.
  • Tòa nhà thông minh & hạ tầng IoT: Quản lý hàng trăm thiết bị cảm biến, camera IP, hệ thống kiểm soát ra vào và các ứng dụng IoT với VLAN phân tách lưu lượng rõ ràng.
  • Mạng ISP hoặc viễn thông nhỏ: Dùng làm switch tập trung cho các node mạng, hỗ trợ quản lý từ xa qua RMS và bảo mật nâng cao.

Switch công nghiệp Teltonika SWM281 (7)

Địa chỉ phân phối Switch Teltonika SWM281 uy tín tại Việt Nam

Raycom Distribution là NPP chính của thương hiệu Teltonika tại Việt Nam. Với mong muốn thúc đẩy việc kết nối với các đại lý, nhà thầu tiếp cận với thiết bị Teltonika chính hãng kèm dịch vụ hỗ trợ tốt nhất, Raycom luôn cam kết đảm bảo các yếu tố:

  • Sản phẩm đa dạng: Danh mục sản phẩm đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là các dòng Switch công nghiệp, Router công nghiệp…
  • Giá tốt: Các đại lý, nhà thầu và dự án lớn nhỏ luôn được hỗ trợ mức giá tốt đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đến tay khách hàng luôn là chính hãng với đầy đủ CO/CQ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng.
  • Hỗ trợ dự án: Raycom sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn và thiết kế lên BOM dự án.
  • Dịch vụ CSKH chuyên nghiệp: tư vấn chuyên nghiệp từ báo giá đến thông tin sản phẩm, lên giải pháp, hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ hậu mãi…

RAYCOM-NHA-PHAN-PHOI-CHINH-CUA-TELTONIKA-TAI-VIET-NAM

Raycom đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong việc phân phối thiết bị và tư vấn giải pháp mạng công nghiệp tại Việt Nam. Đây là nơi tập hợp đội ngũ chuyên gia nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm trong ngành. Với Raycom, Quý Khách Hàng không chỉ nhận được các sản phẩm chất lượng cao mà còn được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia tận tâm và giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và linh hoạt, tiết kiệm thời gian chi phí.

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI RAYCOM

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Ethernet
    Fiber 4 x SFP ports
    IEEE 802.3 series standards 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.3az
    ETH Multi-layer managed 24 x ETH ports, 10/100/1000 Mbps, supports auto MDI/MDIX crossover
    INDUSTRIAL PROTOCOLS
    Profinet Profinet Class B conformance (available with optional order code)
    Services
    EtherNet/IP Yes
    SNMP V2, V3 Yes
    LLDP Yes
    Network Management 802.1p class of service, 802.1x port-based network access control, 802.1Q VLAN
    Network
    Routing Dynamic routing (BGP, OSPF v2, RIP v1/v2, EIGRP)
    MRP MRP client role, MRP manager role
    L2 features Loop protection, Forwarding table, VLAN, STP/RSTP
    DHCP DHCP server, DHCP client, DHCP static leases capable of using MAC with wildcards
    Port Settings Enable/disable, link speed control, port isolation, EEE (802.3az) management, Port Mirroring
    L3 Features Static IPv4 routing, static IPv6 routing, DHCPv6 client, static IPv6 address
    QoS
    QOS Port priority, DSCP priority, 802.1p priority, TOS
    Scheduling method SP/WFQ/WRR
    Bandwidth control Rate limiting, storm control
    Traffic Shaper Port-based shaping
    Diagnostics
    Tools Cable diagnostic, ping, traceroute, nslookup
    Security
    Authentication PAM — preshared key, Radius & TACACS+, IP & login attempts block
    VLAN Port VLAN separation
    802.1x Port-based network access control client and server
    MAC filtering support Allow specific MAC addresses to connect through specified ports, ignore unauthorized or disable the port if an unauthorized MAC address is detected
    API
    Teltonika Networks Web API (beta) support Expand your device's possibilities by using a set of configurable API endpoints to retrieve or change data. For more information, please refer to this documentation: https://developers.teltonika-networks.com
    System Characteristics
    CPU Realtek, single core, 500MHz, MIPS-4KEc
    RAM 128MB, DDR3
    FLASH storage 16 MB serial flash
    Firmware / Configuration
    WEB UI Update FW from file, check FW on server, configuration profiles, configuration backup
    FOTA Update FW
    RMS Update FW/configuration for multiple devices at once
    Keep settings Update FW without losing current configuration
    Factory settings reset A full factory reset restores all system settings, including the IP address, PIN, and user data to the default manufacturer's configuration
    FIRMWARE CUSTOMISATION
    Operating system TSWOS (OpenWrt based Linux OS)
    Supported languages Busybox shell, Lua, C, C++
    Development tools SDK package with build environment provided
    Package Manager The Package Manager is a service used to install additional software on the device
    Performance Specifications
    Bandwidth (Non-blocking) 56 Gbps
    Forwarding rate 83.33 Mpps
    Packet buffer 512 KB
    MAC address table size 8K entries
    Jumbo frame support 10000 bytes
    Power
    Connector C14 connector
    Input voltage range 100-240 VAC, 50/60 Hz
    Power consumption Idle: 5.5 W / Max: 20 W
    Physical Interfaces
    Ethernet 24 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps
    Fiber 4 x SFP ports
    Status LEDs 1 x Power LED, 48 x ETH status LEDs, 1 x Status LED, 4 x SFP status LEDs
    Power 1 x C14 connector
    Reset Software reset button
    Other 1 x Grounding screw
    Physical Specification
    Casing material Anodized aluminum housing and panels
    Dimensions (W x H x D) 483 x 44 x 234 mm
    Weight 1853 g
    Mounting options Rack mounting kit
    Operating Environment
    Operating temperature 0 °C to 50 °C
    Operating humidity 10% to 90% non-condensing
    Ingress Protection Rating IP30
    Regulatory & Type Approvals
    Regulatory CE, UKCA, CB, RCM, FCC, IC

    Raycom là NPP chính (Master Distributor) của Teltonika & Volktek tại VN:
    • Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ CO/CQ
    • Giá tốt cho đại lý/SI
    • Lưu kho số lượng lớn
    • Cam kết bảo vệ dự án cho đại lý
    • Tư vấn kỹ thuật và giải pháp miễn phí
    Hỗ trợ nhanh:
    0932 728 972
    Chat Zalo