SFP là gì? và nó ảnh hưởng ra sao đến hiệu suất mạng của doanh nghiệp? Trong thế giới kết nối tốc độ cao, module quang SFP, SFP+ và QSFP là những thành phần không thể thiếu trong hạ tầng mạng hiện đại. Tuy nhiên, rất nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt và lựa chọn đúng loại module quang phù hợp với thiết bị cũng như nhu cầu thực tế.
Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về SFP, SFP+ và QSFP, ba loại module quang phổ biến, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng và cách chọn lựa loại module phù hợp với hệ thống mạng của doanh nghiệp, đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng tối ưu.
Mục lục
SFP, SFP+, QSFP là gì?
1. SFP (Small Form-Factor Pluggable)
SFP là một module quang dạng nhỏ gọn dùng để kết nối các thiết bị mạng thông qua cáp quang hoặc cáp đồng. Được thiết kế theo chuẩn hot-swappable (có thể tháo lắp khi thiết bị đang hoạt động), SFP giúp hệ thống mạng linh hoạt và dễ mở rộng.
Cấu hình kỹ thuật
- Chuẩn: IEEE 802.3z (Gigabit Ethernet), 1000BASE-X
- Tốc độ truyền dẫn: 100 Mbps – 1.25 Gbps
- Loại cáp hỗ trợ: Multimode (MMF) và Singlemode (SMF)
Khoảng cách hỗ trợ
- SX (Short wavelength): ≤550m trên MMF
- LX (Long wavelength): ≤10km trên SMF
- ZX (Extended reach): đến 80km trên SMF
- Copper (RJ45): 100m qua cáp Cat5e/6
Ưu điểm:
- Chi phí thấp, dễ triển khai cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Có thể hoán đổi nóng, dễ thay thế và nâng cấp
- Hỗ trợ đa dạng môi trường truyền dẫn
Hạn chế:
- Tốc độ giới hạn 1G, không còn đáp ứng nhu cầu băng thông cao của mạng hiện đại
- Không tối ưu cho các môi trường đòi hỏi độ trễ thấp và throughput cao (data center, ảo hóa…)
Ứng dụng: Switch layer 2/3, router, firewall, server…

2. SFP+ (Enhanced Small Form-Factor Pluggable)
SFP+ là phiên bản nâng cấp của SFP, hỗ trợ tốc độ cao hơn lên đến 10 Gbps. Dù có cùng kích thước vật lý như SFP, SFP+ có khả năng xử lý tín hiệu nhanh hơn và tiêu tốn ít điện năng hơn so với các chuẩn cũ như XFP hay XENPAK.
Cấu hình kỹ thuật:
- Chuẩn: IEEE 802.3ae (10G Ethernet), 8G/16G Fibre Channel
- Tốc độ truyền dẫn: 10.3125 Gbps
Loại cáp hỗ trợ:
- DAC (Direct Attach Copper): ≤10m
- AOC (Active Optical Cable): ≤100m
- SR (Short Range): ≤300m qua MMF
- LR (Long Range): ≤10km qua SMF
- ER/ZR: 40–80km SMF với công suất phát mạnh
Ưu điểm:
- Hiệu suất cao gấp 10 lần SFP trong cùng không gian vật lý
- Hỗ trợ latency thấp – cực kỳ quan trọng trong môi trường ảo hóa, storage và HPC
- Giảm nhiệt lượng và điện năng tiêu thụ so với các module 10G thế hệ cũ như XENPAK, X2
Hạn chế:
- Không tương thích ngược với SFP (trừ vài thiết bị có firmware hỗ trợ dual-rate)
- Khoảng cách truyền phụ thuộc lớn vào loại cáp và module
- Giá thành cao hơn SFP (nhưng rẻ hơn QSFP)
Ứng dụng: Mạng data center, core switch, uplink tốc độ cao.
3. QSFP (Quad Small Form-Factor Pluggable)
QSFP là chuẩn module quang hiệu suất cao, tích hợp 4 kênh truyền tải dữ liệu, giúp nâng tốc độ đường truyền lên đến 40 Gbps hoặc 100 Gbps tùy phiên bản.
Các biến thể QSFP
- QSFP (1G x 4): Hiếm dùng, gần như đã lỗi thời
- QSFP+ (10G x 4): 40Gbps (thường dùng cho 40G Ethernet hoặc Infiniband)
- QSFP28 (25G x 4): 100Gbps (dùng trong hạ tầng cloud và datacenter)
- QSFP-DD: Hỗ trợ đến 400G (8 lanes x 50G)
Loại cáp hỗ trợ:
- DAC/AOC: ≤5–10m
- SR4 (multi-mode): ≤100m
- LR4 (single-mode): ≤10km
- ER4: ≤40km
Khả năng breakout (chia cổng):
- 1x 40G ⇄ 4x 10G
- 1x 100G ⇄ 4x 25G
Ưu điểm:
- Tối ưu cho data center spine-leaf, giảm số lượng cáp, đơn giản hóa quản trị
- Hỗ trợ breakout linh hoạt (dùng 1 cổng 100G để cấp 4 thiết bị 25G)
- Băng thông cực cao trong không gian nhỏ
Hạn chế:
- Yêu cầu switch/router hỗ trợ cổng QSFP/QSFP28 vật lý
- Giá module và dây breakout cao
- Cần quản lý kỹ để tránh lỗi khi cấu hình breakout không đồng nhất giữa hai đầu
Ứng dụng: Mạng trục (backbone), interconnect giữa switch/spine-leaf, hạ tầng cloud và datacenter.
Phân biệt SFP, SFP+ và QSFP
Tiêu chí | SFP | SFP+ | QSFP/QSFP+ |
Tốc độ truyền tải | 100Mbps – 1Gbps | 10Gbps | 40Gbps / 100Gbps |
Kiểu kết nối | 1 kênh quang/cáp | 1 kênh quang/cáp | 4 kênh (parallel) |
Ứng dụng | Thiết bị mạng phổ thông | Uplink tốc độ cao | Datacenter, core network |
Khả năng tương thích | Cắm chéo với module 1G | Không tương thích ngược | Yêu cầu switch hỗ trợ QSFP |
Khi nào doanh nghiệp nên dùng SFP, SFP+, QSFP?
Dùng SFP nếu:
- Bạn cần kết nối switch, router hoặc firewall ở tốc độ 1Gbps.
- Hệ thống mạng văn phòng vừa và nhỏ.
- Khoảng cách kết nối dưới 10km.
Dùng SFP+ nếu:
- Bạn cần uplink tốc độ cao giữa các switch backbone hoặc giữa firewall với server.
- Yêu cầu băng thông lớn hơn cho các dịch vụ như VoIP, camera IP, dữ liệu đám mây…
- Khoảng cách kết nối vẫn trong tầm dưới 40km.
Dùng QSFP+ hoặc QSFP28 nếu:
- Bạn đang triển khai datacenter hoặc hệ thống mạng lõi cần tốc độ 40G hoặc 100G.
- Kết nối spine-leaf topology hoặc các cụm server HPC (High Performance Computing).
- Muốn giảm số lượng cáp kết nối vật lý (gộp 4 kênh quang thành 1 port QSFP).
Lưu ý khi chọn module quang cho doanh nghiệp
Tương thích thiết bị:
Không phải thiết bị nào cũng hỗ trợ mọi loại module. Cần kiểm tra cẩn thận datasheet hoặc danh sách module tương thích của switch/router trước khi mua.
Loại cáp sử dụng:
- Cáp đồng (DAC): Rẻ, dùng cho khoảng cách ngắn (<10m), thường đi kèm với SFP+ hoặc QSFP+
- Cáp quang multimode: Cho khoảng cách trung bình (dưới 300m)
- Cáp quang single-mode: Cho khoảng cách xa (trên 10km đến 80km)
Giả mạo và không đạt chuẩn:
Trên thị trường tồn tại nhiều module quang không rõ nguồn gốc, giả mạo thương hiệu, gây lỗi kết nối hoặc làm giảm tuổi thọ thiết bị. Doanh nghiệp nên chọn module chính hãng hoặc được nhà phân phối bảo hành đầy đủ.

Xem thêm: Phân biệt QoS, Bandwidth Management và Traffic Shaping trong kiểm soát lưu lượng mạng
Việc hiểu rõ SFP, SFP+, QSFP là gì và phân biệt đúng giữa các loại module quang là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xây dựng một hạ tầng mạng bền vững và hiệu suất cao. Tùy vào quy mô, mục tiêu truyền tải và thiết bị đang sử dụng, bạn có thể chọn loại module phù hợp nhằm đảm bảo tối ưu về chi phí, hiệu suất và khả năng mở rộng trong tương lai.
Địa chỉ phân phối thiết bị mạng Teltonika uy tín tại Việt Nam
Raycom Distribution là NPP chính của thương hiệu Teltonika tại Việt Nam. Với mong muốn thúc đẩy việc kết nối với các đại lý, nhà thầu tiếp cận với thiết bị Teltonika chính hãng kèm dịch vụ hỗ trợ tốt nhất, Raycom luôn cam kết đảm bảo các yếu tố:
- Sản phẩm đa dạng: Danh mục sản phẩm đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là các dòng Switch công nghiệp, Router công nghiệp…
- Giá tốt: Các đại lý, nhà thầu và dự án lớn nhỏ luôn được hỗ trợ mức giá tốt đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn.
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đến tay khách hàng luôn là chính hãng với đầy đủ CO/CQ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng.
- Hỗ trợ dự án: Raycom sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn và thiết kế lên BOM dự án.
- Dịch vụ CSKH chuyên nghiệp: tư vấn chuyên nghiệp từ báo giá đến thông tin sản phẩm, lên giải pháp, hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ hậu mãi…
Raycom đã có gần 10 năm kinh nghiệm trong việc phân phối thiết bị và tư vấn giải pháp mạng công nghiệp tại Việt Nam. Đây là nơi tập hợp đội ngũ chuyên gia nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm trong ngành. Với Raycom, Quý Khách Hàng không chỉ nhận được các sản phẩm chất lượng cao mà còn được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia tận tâm và giỏi chuyên môn. Bên cạnh đó, quy trình xuất kho và thanh toán được đơn giản hóa và linh hoạt, tiết kiệm thời gian chi phí.
Liên hệ để được báo giá hoặc tư vấn miễn phí tại:
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI RAYCOM
- Hotline/Zalo: 0932 728 972
- Email: info@raycom.vn