Trong hầu hết các hệ thống mạng doanh nghiệp hiện nay, Switch Layer 2 và Switch Layer 3 là hai thiết bị chuyển mạch phổ biến, nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất. Không ít quản trị viên cho rằng “switch nào cũng như nhau”, song thực tế, việc chọn sai loại switch có thể dẫn đến giảm hiệu năng, tăng độ trễ, gây nghẽn băng thông hoặc khiến hệ thống khó mở rộng trong tương lai.
Nếu bạn đang thiết kế hạ tầng cho văn phòng, nhà máy, trường học, trung tâm dữ liệu hoặc hệ thống camera IP, việc hiểu rõ khi nào nên dùng Switch Layer 2 và khi nào nên dùng Switch Layer 3 sẽ giúp bạn:
- Tối ưu hiệu năng truyền tải dữ liệu.
- Cắt giảm chi phí đầu tư ban đầu.
- Đảm bảo khả năng mở rộng và bảo trì lâu dài.
Mục lục
Tổng quan: Switch Layer 2 và Switch Layer 3 là gì?
1. Switch Layer 2 – Chuyển mạch ở lớp liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
Switch Layer 2 hoạt động ở tầng 2 (Layer 2) của mô hình OSI – tức là lớp Data Link, nơi dữ liệu được xử lý dựa trên địa chỉ MAC. Nhiệm vụ chính của nó là chuyển tiếp khung dữ liệu (Ethernet frames) giữa các thiết bị trong cùng một mạng LAN mà không cần định tuyến IP.
Chức năng chính của Switch Layer 2:
- Phân chia mạng thành VLAN để cô lập broadcast domain.
- Hỗ trợ 802.1Q trunking, Spanning Tree Protocol (STP) / Rapid STP (RSTP) để tránh loop mạng.
- Cung cấp PoE / PoE+ cho thiết bị đầu cuối (camera, điện thoại IP, access point).
- Duy trì bảng MAC Address Table để xác định vị trí từng thiết bị trong mạng.
Ưu điểm nổi bật:
- Xử lý dữ liệu ở tốc độ dây (wire-speed).
- Độ trễ thấp (low latency) vì không cần kiểm tra header IP.
- Chi phí thấp hơn đáng kể so với Switch Layer 3.
Ví dụ ứng dụng:
Dùng để kết nối các máy tính, máy in, camera IP hoặc access point trong cùng VLAN, chẳng hạn như trong một tầng văn phòng hoặc khu vực mạng nội bộ (LAN).

2. Switch Layer 2+ – Cầu nối giữa Layer 2 và Layer 3
Switch Layer 2+ (còn gọi là Enhanced Layer 2 Switch) là dòng thiết bị trung gian giữa Switch Layer 2 truyền thống và Switch Layer 3. Về cơ bản, nó vẫn hoạt động chủ yếu ở tầng Data Link (Layer 2), nhưng được bổ sung một số tính năng định tuyến cơ bản ở tầng Network (Layer 3).
Nói cách khác, Switch Layer 2+ có thể định tuyến giữa các VLAN (Inter-VLAN Routing) ở mức giới hạn, mà không cần đầu tư hẳn một Switch Layer 3 đắt tiền.
Chức năng đặc trưng:
- Hỗ trợ Static Routing (định tuyến tĩnh) giữa các VLAN nội bộ.
- Quản lý VLAN, ACL, QoS tương tự như Switch Layer 3 nhưng ở mức đơn giản hơn.
- Một số model cao cấp còn hỗ trợ DHCP Relay hoặc IGMP Snooping nâng cao.
- Không hỗ trợ các giao thức định tuyến động (như OSPF, RIP, BGP) như Layer 3 Switch.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp hơn đáng kể so với Switch Layer 3, nhưng mạnh hơn Layer 2 thuần.
- Phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ cần Inter-VLAN Routing mà không muốn mua Switch Layer 3.
- Cấu hình đơn giản, dễ triển khai, đặc biệt trong hệ thống chỉ có vài VLAN.
Hạn chế:
- Không thích hợp cho mạng lớn hoặc có yêu cầu định tuyến phức tạp.
- Không thể mở rộng linh hoạt như Layer 3 Switch do giới hạn về bảng định tuyến và khả năng xử lý.
Ví dụ ứng dụng:
Một doanh nghiệp có ba VLAN cho văn phòng, camera và Wi-Fi. Thay vì dùng router riêng hoặc Switch Layer 3, chỉ cần một Switch Layer 2+ hỗ trợ Static Routing là đủ để ba VLAN này giao tiếp nội bộ với nhau.
Giải pháp này giúp giảm chi phí, đơn giản hóa quản trị, nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định trong môi trường vừa và nhỏ.

3. Switch Layer 3 – Sự kết hợp giữa chuyển mạch và định tuyến
Switch Layer 3 (hay còn gọi là Multilayer Switch) hoạt động ở cả Layer 2 và Layer 3 của mô hình OSI. Nó vừa thực hiện chuyển mạch như L2, vừa tích hợp khả năng định tuyến IP như một router.
Chức năng chính của Switch Layer 3:
- Thực hiện Inter-VLAN Routing trực tiếp giữa các VLAN mà không cần router ngoài.
- Hỗ trợ các giao thức định tuyến động: OSPF, EIGRP, RIP, BGP.
- Cho phép định tuyến dựa trên chính sách (Policy-based Routing), kiểm soát truy cập (Access Control List – ACL) và QoS nâng cao.
- Xử lý định tuyến bằng phần cứng (ASIC/TCAM) → tốc độ cao hơn router phần mềm.
Ưu điểm nổi bật:
- Định tuyến giữa các VLAN cực nhanh.
- Giảm tải cho router trung tâm.
- Quản lý lưu lượng linh hoạt, hỗ trợ mô hình mạng phân lớp (Core – Distribution – Access).
Ví dụ ứng dụng:
Switch Layer 3 thường được sử dụng ở Distribution Layer hoặc Core Layer trong hệ thống campus, data center hoặc các doanh nghiệp có nhiều VLAN.
So sánh chi tiết giữa Switch Layer 2 và Switch Layer 3
Tiêu chí | Switch Layer 2 | Switch Layer 3 |
Lớp hoạt động | Data Link (Layer 2) | Network (Layer 3) + Layer 2 |
Phương thức xử lý | Dựa trên địa chỉ MAC | Dựa trên địa chỉ IP |
Inter-VLAN Routing | Không hỗ trợ | Hỗ trợ trực tiếp |
Giao thức định tuyến | Không có | Có (OSPF, BGP, EIGRP, RIP…) |
Ứng dụng phổ biến | Access Layer | Distribution/Core Layer |
Khả năng mở rộng | Hạn chế | Cao, phù hợp mạng lớn |
Chi phí đầu tư | Thấp hơn | Cao hơn |
Mục tiêu sử dụng | Kết nối thiết bị đầu cuối | Định tuyến, quản lý lưu lượng giữa VLANs |
Khi nào nên chọn Switch Layer 2?
Switch Layer 2 là giải pháp lý tưởng cho mạng nhỏ và tầng truy cập (Access Layer), nơi yêu cầu chính là kết nối tốc độ cao, cấu hình đơn giản và chi phí hợp lý.
1. Doanh nghiệp nhỏ hoặc chi nhánh
Nếu mạng chỉ có vài VLAN (ví dụ: Data, Voice, Guest) và toàn bộ thiết bị nằm trong cùng subnet → chỉ cần Switch Layer 2.
Ví dụ: Văn phòng 30 nhân viên, có 3 VLAN và một router trung tâm đảm nhận định tuyến.
2. Mạng Access Layer trong mô hình 3 tầng
Trong kiến trúc Access – Distribution – Core, Switch Layer 2 được bố trí ở tầng truy cập để kết nối các thiết bị người dùng (PC, camera, VoIP, AP). Lưu lượng giữa các VLAN sẽ được gửi lên Switch Layer 3 ở tầng phân phối.
3. Hệ thống cần tối ưu chi phí
Switch Layer 2 có giá thành thấp, dễ triển khai và bảo trì. Nếu lưu lượng giữa các VLAN không đáng kể, không cần đầu tư vào Layer 3.
4. Môi trường PoE hoặc hệ thống camera IP
Switch Layer 2 hỗ trợ PoE/PoE+, rất phù hợp cho hệ thống camera giám sát, Wi-Fi Access Point hoặc điện thoại IP.
Ví dụ thực tế:
Một trung tâm giáo dục có 6 phòng học, mỗi phòng có VLAN riêng cho thiết bị và camera. Router trung tâm đảm nhận định tuyến giữa VLAN. Khi đó, chỉ cần sử dụng Switch Layer 2 PoE tại mỗi phòng là đủ, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo hiệu suất ổn định.
Khi nào nên chọn Switch Layer 3?
Switch Layer 3 phù hợp với các doanh nghiệp cần hiệu năng định tuyến nội bộ cao, nhiều VLAN độc lập và yêu cầu quản lý bảo mật chi tiết.
1. Doanh nghiệp có nhiều VLAN hoặc phòng ban riêng biệt
Ví dụ: VLAN cho kế toán, kỹ thuật, khách, Wi-Fi và camera. Nếu cần các VLAN này liên lạc với nhau, Switch Layer 3 là lựa chọn bắt buộc.
2. Hệ thống campus hoặc data center
Switch Layer 3 được triển khai ở tầng Distribution hoặc Core để xử lý routing nội bộ, kết nối firewall hoặc Internet, đồng thời chạy OSPF/BGP đảm bảo khả năng mở rộng và dự phòng cao.
3. Khi yêu cầu hiệu năng routing cao
Nhờ định tuyến bằng phần cứng (ASIC), Switch Layer 3 có tốc độ xử lý inter-VLAN nhanh hơn đáng kể so với router truyền thống.
4. Khi cần bảo mật và phân quyền nâng cao
Switch Layer 3 cho phép kiểm soát lưu lượng theo IP, port hoặc dịch vụ thông qua ACL – đặc biệt hữu ích cho doanh nghiệp có nhiều phân vùng mạng cần bảo vệ độc lập.
Ví dụ thực tế:
Một nhà máy có 5 VLAN cho sản xuất, camera, quản lý, Wi-Fi và khách. Switch Layer 3 thực hiện định tuyến và lọc lưu lượng giữa các VLAN, giúp giảm tải cho router, đồng thời cải thiện hiệu năng và bảo mật toàn hệ thống.

Xem thêm: Switch công nghiệp là gì? Khác biệt so với Switch thường?
Tối ưu hóa thiết kế mạng với Switch Layer 2 & Layer 3
Một hệ thống mạng ổn định không chỉ phụ thuộc vào tốc độ của từng thiết bị, mà còn ở cách phối hợp hợp lý giữa các lớp mạng (Access – Distribution – Core). Dưới đây là một số khuyến nghị thực tế từ các chuyên gia hạ tầng mạng:
1. Mô hình truyền thống
- Access Layer: Sử dụng Switch Layer 2 để kết nối thiết bị đầu cuối như máy tính, camera, access point. Giải pháp này giúp tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo tốc độ nội bộ cao.
- Distribution/Core Layer: Dùng Switch Layer 3 để xử lý định tuyến giữa VLAN, quản lý lưu lượng và đảm bảo tính dự phòng cho toàn hệ thống.
=> Mô hình này phù hợp với phần lớn doanh nghiệp, cơ quan, trường học, nơi cần cân bằng giữa hiệu năng và chi phí.
2. Mô hình hiện đại (Routed Access)
Với các doanh nghiệp lớn hoặc môi trường có lưu lượng cao (như campus, nhà máy IoT, trung tâm dữ liệu), mô hình Routed Access ngày càng được ưa chuộng.
Mỗi Switch Layer 3 ở tầng Access hoạt động như một node định tuyến độc lập, giúp:
- Giảm broadcast domain.
- Tăng khả năng chịu lỗi (fault tolerance).
- Dễ dàng mở rộng khi thêm VLAN hoặc chi nhánh mới.
Ví dụ: Một nhà máy có nhiều khu vực sản xuất độc lập. Nếu mỗi khu vực có Switch Layer 3 riêng, toàn hệ thống vẫn duy trì hoạt động bình thường ngay cả khi một khu gặp sự cố mạng cục bộ.
3. Lưu ý quan trọng khi lựa chọn thiết bị
Trước khi đầu tư, hãy cân nhắc kỹ các yếu tố sau:
- Số lượng VLAN và mức độ phức tạp của traffic nội bộ (lưu lượng inter-VLAN nhiều hay ít).
- Khả năng xử lý (throughput) và dung lượng bảng định tuyến (TCAM/CAM) của switch.
- Ưu tiên switch có routing phần cứng (hardware-based) nếu hệ thống có nhiều subnet hoặc yêu cầu hiệu năng cao.
Việc phân biệt và lựa chọn đúng giữa Switch Layer 2 và Switch Layer 3 không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí đầu tư, mà còn quyết định đến hiệu năng, độ ổn định và khả năng mở rộng của toàn bộ hạ tầng mạng.
Nếu bạn đang triển khai mạng cho văn phòng, nhà xưởng, trường học hay trung tâm dữ liệu, hãy xác định rõ mục tiêu sử dụng và quy mô hệ thống ngay từ đầu. Layer 2 sẽ phù hợp cho tầng truy cập đơn giản, trong khi Layer 3 là giải pháp cần thiết để đảm bảo định tuyến linh hoạt, an toàn và tốc độ cao ở các tầng phân phối hoặc lõi mạng.
Một thiết kế mạng hợp lý kết hợp đúng vai trò của từng loại switch chính là nền tảng giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru, an toàn và sẵn sàng mở rộng trong tương lai.
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI RAYCOM
- Hotline/Zalo: 0932 728 972
- Email: info@raycom.vn